See cống on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Xây cống." }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Chảy như tháo cống." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Đóng cống." } ], "glosses": [ "Đường thông được làm xây dựng để chủ động cho nước chảy qua." ], "id": "vi-cống-vi-noun-fialp6u7" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 40, 44 ] ], "text": "Nào có ra gì cái chữ nho, ông nghè, ông cống cũng nằm co (Trần Tế Xương)" } ], "glosses": [ "Cống sinh, nói tắt." ], "id": "vi-cống-vi-noun-j8A3vKMI" }, { "glosses": [ "Cung thứ năm của gam năm cung giọng hồ (hồ, xự, xang, xê, cống)." ], "id": "vi-cống-vi-noun-uroIbpZ5" } ], "sounds": [ { "ipa": "kəwŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kə̰wŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəwŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəwŋ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kə̰wŋ˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "sewage" } ], "word": "cống" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cống ngà voi châu báu." } ], "glosses": [ "Dâng nộp lễ vật cho vua chúa hay nước mà mình chịu thần phục." ], "id": "vi-cống-vi-verb-dACm9qwn" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cống át chủ." } ], "glosses": [ "Nộp quân bài tốt nhất cho người thắng." ], "id": "vi-cống-vi-verb-QOiDg9WD", "raw_tags": [ "Người thua bài" ] }, { "glosses": [ "Tên gọi của một trong số." ], "id": "vi-cống-vi-verb-j8i0TZ7b", "raw_tags": [ "Dân tộc" ] }, { "glosses": [ "Dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)." ], "id": "vi-cống-vi-verb-MH0AnphD" }, { "glosses": [ "Ngôn ngữ của dân tộc Cống." ], "id": "vi-cống-vi-verb-T8D8olNj", "raw_tags": [ "Tiếng" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kəwŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kə̰wŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəwŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəwŋ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kə̰wŋ˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "give" }, { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "offer" } ], "word": "cống" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Xây cống." }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Chảy như tháo cống." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Đóng cống." } ], "glosses": [ "Đường thông được làm xây dựng để chủ động cho nước chảy qua." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 40, 44 ] ], "text": "Nào có ra gì cái chữ nho, ông nghè, ông cống cũng nằm co (Trần Tế Xương)" } ], "glosses": [ "Cống sinh, nói tắt." ] }, { "glosses": [ "Cung thứ năm của gam năm cung giọng hồ (hồ, xự, xang, xê, cống)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kəwŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kə̰wŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəwŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəwŋ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kə̰wŋ˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "sewage" } ], "word": "cống" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cống ngà voi châu báu." } ], "glosses": [ "Dâng nộp lễ vật cho vua chúa hay nước mà mình chịu thần phục." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cống át chủ." } ], "glosses": [ "Nộp quân bài tốt nhất cho người thắng." ], "raw_tags": [ "Người thua bài" ] }, { "glosses": [ "Tên gọi của một trong số." ], "raw_tags": [ "Dân tộc" ] }, { "glosses": [ "Dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)." ] }, { "glosses": [ "Ngôn ngữ của dân tộc Cống." ], "raw_tags": [ "Tiếng" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kəwŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kə̰wŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəwŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəwŋ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kə̰wŋ˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "give" }, { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "offer" } ], "word": "cống" }
Download raw JSONL data for cống meaning in All languages combined (2.6kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "cống" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cống", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "cống" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cống", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.