"cọc" meaning in All languages combined

See cọc on Wiktionary

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: ka̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], ka̰wk˨˨ [Huế], kawk˨˩˨ [Saigon], kawk˨˨ [Vinh], ka̰wk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. . Còi, không lớn lên được như bình thường (nói về người hoặc cây cối).
    Sense id: vi-cọc-vi-adj-vih9Wy9k
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: ka̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], ka̰wk˨˨ [Huế], kawk˨˩˨ [Saigon], kawk˨˨ [Vinh], ka̰wk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đoạn tre, gỗ..., thường có đầu nhọn, dùng để cắm vào đất hoặc vào vật khác.
    Sense id: vi-cọc-vi-noun-8od5YT6Y
  2. Tập hợp gồm nhiều đồng tiền xếp thành hình trụ.
    Sense id: vi-cọc-vi-noun-6x0qKnMh
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cọc rào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cắm cọc chăng dây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn tre, gỗ..., thường có đầu nhọn, dùng để cắm vào đất hoặc vào vật khác."
      ],
      "id": "vi-cọc-vi-noun-8od5YT6Y"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Một cọc tiền xu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp gồm nhiều đồng tiền xếp thành hình trụ."
      ],
      "id": "vi-cọc-vi-noun-6x0qKnMh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọc"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        ". Còi, không lớn lên được như bình thường (nói về người hoặc cây cối)."
      ],
      "id": "vi-cọc-vi-adj-vih9Wy9k",
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cọc rào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cắm cọc chăng dây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn tre, gỗ..., thường có đầu nhọn, dùng để cắm vào đất hoặc vào vật khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Một cọc tiền xu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp gồm nhiều đồng tiền xếp thành hình trụ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọc"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        ". Còi, không lớn lên được như bình thường (nói về người hoặc cây cối)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọc"
}

Download raw JSONL data for cọc meaning in All languages combined (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cọc"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cọc",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.