"cặc" meaning in All languages combined

See cặc on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: ka̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], ka̰k˨˨ [Huế], kak˨˩˨ [Saigon], kak˨˨ [Vinh], ka̰k˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Dương vật. Tags: colloquial
    Sense id: vi-cặc-vi-noun-nj2OThwc
  2. Cái con cặc: phủ định cái gì đó.
    Sense id: vi-cặc-vi-noun-UPyBPRPf
  3. Giới bình dân dùng, có nghĩa là không chấp nhận một sự việc hay yêu cầu.
    Sense id: vi-cặc-vi-noun-fxbwFEd~
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: penis (tiếng Anh), cock (tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Từ tục, danh từ thay cho tiếng \"con cu\", nhưng nghe nặng nề hơn từ \"con cu\". Đây là một danh từ của những người bình dân. Thông thường, trong sinh hoạt đời thường thì từ này được sử dụng trong tình huống kể chuyện tục, chuyện tiếu lâm, hoặc để người ta văng tục, chửi thề..."
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dương vật."
      ],
      "id": "vi-cặc-vi-noun-nj2OThwc",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cái con cặc: phủ định cái gì đó."
      ],
      "id": "vi-cặc-vi-noun-UPyBPRPf",
      "raw_tags": [
        "Tục"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Cho mày cái con cặc tao nè",
          "translation": "(có nghĩa là: Tao không cho mày (tục))"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giới bình dân dùng, có nghĩa là không chấp nhận một sự việc hay yêu cầu."
      ],
      "id": "vi-cặc-vi-noun-fxbwFEd~"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kak˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kak˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "penis"
    },
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cock"
    }
  ],
  "word": "cặc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Từ tục, danh từ thay cho tiếng \"con cu\", nhưng nghe nặng nề hơn từ \"con cu\". Đây là một danh từ của những người bình dân. Thông thường, trong sinh hoạt đời thường thì từ này được sử dụng trong tình huống kể chuyện tục, chuyện tiếu lâm, hoặc để người ta văng tục, chửi thề..."
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dương vật."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cái con cặc: phủ định cái gì đó."
      ],
      "raw_tags": [
        "Tục"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Cho mày cái con cặc tao nè",
          "translation": "(có nghĩa là: Tao không cho mày (tục))"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giới bình dân dùng, có nghĩa là không chấp nhận một sự việc hay yêu cầu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kak˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kak˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "penis"
    },
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cock"
    }
  ],
  "word": "cặc"
}

Download raw JSONL data for cặc meaning in All languages combined (1.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cặc"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cặc",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.