See cắc kè on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ con", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 3 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Từ tượng thanh. So sánh với cắc ké và xem thêm tiếng Anh gecko.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Tiếng Việt ở miền Nam Việt Nam", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tiếng Việt ở miền Trung Việt Nam", "parents": [], "source": "w" } ], "glosses": [ "Xem tắc kè" ], "id": "vi-cắc_kè-vi-noun-xwsvebY8", "raw_tags": [ "Trung Bộ", "Nam Bộ" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kak˧˥ kɛ̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰k˩˧ kɛ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kak˧˥ kɛ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kak˩˩ kɛ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰k˩˧ kɛ˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cắc kè" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Nùng", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Nùng", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nùng", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 3 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nùng", "lang_code": "nut", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tắc kè." ], "id": "vi-cắc_kè-nut-noun-lVAuPND9" } ], "word": "cắc kè" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 3 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "So sánh với tiếng Việt cắc kè, tiếng Thái ตุ๊กแก.", "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "tyz", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tắc kè." ], "id": "vi-cắc_kè-tyz-noun-lVAuPND9" } ], "word": "cắc kè" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Nùng", "Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Nùng", "Mục từ tiếng Nùng", "Trang có 3 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "lang": "Tiếng Nùng", "lang_code": "nut", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tắc kè." ] } ], "word": "cắc kè" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Tày", "Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Tày", "Mục từ tiếng Tày", "Trang có 3 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "etymology_text": "So sánh với tiếng Việt cắc kè, tiếng Thái ตุ๊กแก.", "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "tyz", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tắc kè." ] } ], "word": "cắc kè" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Danh từ tiếng Việt có loại từ con", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 3 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "etymology_text": "Từ tượng thanh. So sánh với cắc ké và xem thêm tiếng Anh gecko.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Tiếng Việt ở miền Nam Việt Nam", "Tiếng Việt ở miền Trung Việt Nam" ], "glosses": [ "Xem tắc kè" ], "raw_tags": [ "Trung Bộ", "Nam Bộ" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kak˧˥ kɛ̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰k˩˧ kɛ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kak˧˥ kɛ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kak˩˩ kɛ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰k˩˧ kɛ˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cắc kè" }
Download raw JSONL data for cắc kè meaning in All languages combined (1.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.