"cầm kỳ thi họa" meaning in All languages combined

See cầm kỳ thi họa on Wiktionary

Phrase [Tiếng Việt]

IPA: kə̤m˨˩ ki̤˨˩ tʰi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ [Hà-Nội], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰ː˨˨ [Huế], kəm˨˩ ki˨˩ tʰi˧˧ hwaː˨˩˨ [Saigon], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa˨˨ [Vinh], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰˨˨ [Thanh-Chương], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥˧ hwa̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 琴棋詩畫.
  1. Nói nếp sống tao nhã của nhà nho thời phong kiến chỉ biết vui với nghệ thuật (đánh đàn, chơi cờ, làm thơ, vẽ).
    Sense id: vi-cầm_kỳ_thi_họa-vi-phrase-gytkq16e
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: 琴棋書画 (Tiếng Nhật), 琴棋書畫 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 琴棋詩畫.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nói nếp sống tao nhã của nhà nho thời phong kiến chỉ biết vui với nghệ thuật (đánh đàn, chơi cờ, làm thơ, vẽ)."
      ],
      "id": "vi-cầm_kỳ_thi_họa-vi-phrase-gytkq16e"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kə̤m˨˩ ki̤˨˩ tʰi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˨˩ ki˨˩ tʰi˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "琴棋書画"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "琴棋書畫"
    }
  ],
  "word": "cầm kỳ thi họa"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ",
    "Thành ngữ Hán-Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 琴棋詩畫.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nói nếp sống tao nhã của nhà nho thời phong kiến chỉ biết vui với nghệ thuật (đánh đàn, chơi cờ, làm thơ, vẽ)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kə̤m˨˩ ki̤˨˩ tʰi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˨˩ ki˨˩ tʰi˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "琴棋書画"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "琴棋書畫"
    }
  ],
  "word": "cầm kỳ thi họa"
}

Download raw JSONL data for cầm kỳ thi họa meaning in All languages combined (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.