"cạp" meaning in All languages combined

See cạp on Wiktionary

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: ka̰ːʔp˨˩ [Hà-Nội], ka̰ːp˨˨ [Huế], kaːp˨˩˨ [Saigon], kaːp˨˨ [Vinh], ka̰ːp˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Mới được đắp thêm đất.
    Sense id: vi-cạp-vi-adj-L1JvB2yX
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: ka̰ːʔp˨˩ [Hà-Nội], ka̰ːp˨˨ [Huế], kaːp˨˩˨ [Saigon], kaːp˨˨ [Vinh], ka̰ːp˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đai bằng tre bao quanh mép một số đồ đan lát để cho khỏi bung ra.
    Sense id: vi-cạp-vi-noun-76aHZH1I
  2. Vải khâu chung quanh chiếu để cho đẹp.
    Sense id: vi-cạp-vi-noun-vYU1VPi4
  3. Nẹp vải khâu liền vào chỗ thắt lưng của quần hay váy.
    Sense id: vi-cạp-vi-noun-EZ8Ol1FR
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Việt]

IPA: ka̰ːʔp˨˩ [Hà-Nội], ka̰ːp˨˨ [Huế], kaːp˨˩˨ [Saigon], kaːp˨˨ [Vinh], ka̰ːp˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đặt đai vào đồ đan lát.
    Sense id: vi-cạp-vi-verb-H1WsfoZk
  2. Khâu vải vào chung quanh, chiếc chiếu.
    Sense id: vi-cạp-vi-verb-DbiupEnC
  3. Đắp thêm đất vào cho vững thêm.
    Sense id: vi-cạp-vi-verb-l9eA2cOl
  4. Cắn mạnh.
    Sense id: vi-cạp-vi-verb-rZ-EHE-i
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp rổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp thúng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đai bằng tre bao quanh mép một số đồ đan lát để cho khỏi bung ra."
      ],
      "id": "vi-cạp-vi-noun-76aHZH1I"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chiếu có cạp điều"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vải khâu chung quanh chiếu để cho đẹp."
      ],
      "id": "vi-cạp-vi-noun-vYU1VPi4"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Luồn dây chun vào cạp quần."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nẹp vải khâu liền vào chỗ thắt lưng của quần hay váy."
      ],
      "id": "vi-cạp-vi-noun-EZ8Ol1FR"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cạp"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Đường sụt. đường cạp, thùng xe, bánh xe bị rê đi (Nguyễn Tuân)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mới được đắp thêm đất."
      ],
      "id": "vi-cạp-vi-adj-L1JvB2yX"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cạp"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp lại cái rổ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đặt đai vào đồ đan lát."
      ],
      "id": "vi-cạp-vi-verb-H1WsfoZk"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp chiếu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khâu vải vào chung quanh, chiếc chiếu."
      ],
      "id": "vi-cạp-vi-verb-DbiupEnC"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp chân dê."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đắp thêm đất vào cho vững thêm."
      ],
      "id": "vi-cạp-vi-verb-l9eA2cOl"
    },
    {
      "glosses": [
        "Cắn mạnh."
      ],
      "id": "vi-cạp-vi-verb-rZ-EHE-i"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cạp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp rổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp thúng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đai bằng tre bao quanh mép một số đồ đan lát để cho khỏi bung ra."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chiếu có cạp điều"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vải khâu chung quanh chiếu để cho đẹp."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Luồn dây chun vào cạp quần."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nẹp vải khâu liền vào chỗ thắt lưng của quần hay váy."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cạp"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Đường sụt. đường cạp, thùng xe, bánh xe bị rê đi (Nguyễn Tuân)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mới được đắp thêm đất."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cạp"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp lại cái rổ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đặt đai vào đồ đan lát."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp chiếu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khâu vải vào chung quanh, chiếc chiếu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cạp chân dê."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đắp thêm đất vào cho vững thêm."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cắn mạnh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cạp"
}

Download raw JSONL data for cạp meaning in All languages combined (3.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cạp"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cạp",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.