See còng cọc on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ láy tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 30, 38 ] ], "text": "Lão gầy như một xác chết lưng còng cọc (Chu Văn)" } ], "glosses": [ "Còng lắm như gãy gập xuống." ], "id": "vi-còng_cọc-vi-adj-2tz-G9dU" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 35, 43 ] ], "text": "Tiếng bánh xe bò trên đường đá kêu còng cọc ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 22 ] ], "text": "Đường thì xóc còng cọc mà đằng sau lại đèo hai sọt rau." } ], "glosses": [ "Có âm thanh nhỏ, trầm đục, và liên tiếp do vật cứng bị nảy lên đập xuống khi chuyển động phát ra." ], "id": "vi-còng_cọc-vi-adj-6lo5Fw5L" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 16, 24 ] ], "text": "Đi chiếc xe đạp còng cọc." } ], "glosses": [ "Tồi tàn, cũ kĩ đến mức các bộ phận long rời ra." ], "id": "vi-còng_cọc-vi-adj-YPWz~txf" } ], "sounds": [ { "ipa": "ka̤wŋ˨˩ ka̰ʔwk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kawŋ˧˧ ka̰wk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kawŋ˨˩ kawk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kawŋ˧˧ kawk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "kawŋ˧˧ ka̰wk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "còng cọc" }
{ "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt", "Từ láy tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 30, 38 ] ], "text": "Lão gầy như một xác chết lưng còng cọc (Chu Văn)" } ], "glosses": [ "Còng lắm như gãy gập xuống." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 35, 43 ] ], "text": "Tiếng bánh xe bò trên đường đá kêu còng cọc ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 22 ] ], "text": "Đường thì xóc còng cọc mà đằng sau lại đèo hai sọt rau." } ], "glosses": [ "Có âm thanh nhỏ, trầm đục, và liên tiếp do vật cứng bị nảy lên đập xuống khi chuyển động phát ra." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 16, 24 ] ], "text": "Đi chiếc xe đạp còng cọc." } ], "glosses": [ "Tồi tàn, cũ kĩ đến mức các bộ phận long rời ra." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ka̤wŋ˨˩ ka̰ʔwk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kawŋ˧˧ ka̰wk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kawŋ˨˩ kawk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kawŋ˧˧ kawk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "kawŋ˧˧ ka̰wk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "còng cọc" }
Download raw JSONL data for còng cọc meaning in All languages combined (1.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.