See cánh on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Chim vỗ cánh." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 10 ] ], "text": "Thẳng cánh cò bay." } ], "glosses": [ "Bộ phận trong thân thể chim và một số côn trùng, dùng để bay." ], "id": "vi-cánh-vi-noun-oanotdov" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh máy bay." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh tàu lượn." } ], "glosses": [ "Bộ phận hình như cánh chim, ở một số động cơ bay trên trời." ], "id": "vi-cánh-vi-noun-0ftVI5mp" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh hoa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 13, 17 ] ], "text": "Sao vàng năm cánh." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh quạt." } ], "glosses": [ "Bộ phận xoè ra từ một trung tâm ở một số hoa lá, hoặc một số vật." ], "id": "vi-cánh-vi-noun-EJaK-XuH" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh cửa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh tủ." } ], "glosses": [ "Bộ phận hình tấm mở ra khép vào." ], "id": "vi-cánh-vi-noun-ubP~PHyc" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh tay." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "Kề vai sát cánh." } ], "glosses": [ "Tay người, trừ phần bàn tay ra." ], "id": "vi-cánh-vi-noun-xtG3Hxq1" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh đồng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh rừng." } ], "glosses": [ "Khoảng đất trải dài, rộng ra." ], "id": "vi-cánh-vi-noun-eg28fMf3" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh tả." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh hữu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Ăn cánh." } ], "glosses": [ "Các lực lượng đối lập trong một tổ chức." ], "id": "vi-cánh-vi-noun-Zb31Vj45" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh đàn ông." } ], "glosses": [ "Phe, phái cùng một số đặc điểm chung." ], "id": "vi-cánh-vi-noun-5Bb3hrML" } ], "sounds": [ { "ipa": "kajŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰n˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kan˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kajŋ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰jŋ˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cánh" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Chim vỗ cánh." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 10 ] ], "text": "Thẳng cánh cò bay." } ], "glosses": [ "Bộ phận trong thân thể chim và một số côn trùng, dùng để bay." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh máy bay." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh tàu lượn." } ], "glosses": [ "Bộ phận hình như cánh chim, ở một số động cơ bay trên trời." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh hoa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 13, 17 ] ], "text": "Sao vàng năm cánh." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh quạt." } ], "glosses": [ "Bộ phận xoè ra từ một trung tâm ở một số hoa lá, hoặc một số vật." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh cửa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh tủ." } ], "glosses": [ "Bộ phận hình tấm mở ra khép vào." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh tay." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "Kề vai sát cánh." } ], "glosses": [ "Tay người, trừ phần bàn tay ra." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh đồng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh rừng." } ], "glosses": [ "Khoảng đất trải dài, rộng ra." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh tả." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh hữu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Ăn cánh." } ], "glosses": [ "Các lực lượng đối lập trong một tổ chức." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Cánh đàn ông." } ], "glosses": [ "Phe, phái cùng một số đặc điểm chung." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kajŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰n˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kan˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kajŋ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰jŋ˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cánh" }
Download raw JSONL data for cánh meaning in All languages combined (2.9kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "cánh" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cánh", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "cánh" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cánh", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.