"cái" meaning in All languages combined

See cái on Wiktionary

Noun [Tiếng Mường]

  1. cải, rau cải.
    Sense id: vi-cái-unknown-noun-K0zjynYU
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Tày]

IPA: [kaːj˧˥], [kaːj˦]
  1. cây.
    Sense id: vi-cái-unknown-noun-jU0KoGyp
  2. sợi.
    Sense id: vi-cái-unknown-noun-YjN-eVaI
  3. cái.
    Sense id: vi-cái-unknown-noun-CiJo47Hz
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: kaːj˧˥ [Hà-Nội], ka̰ːj˩˧ [Huế], kaːj˧˥ [Saigon], kaːj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰ːj˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thuộc về giống có thể đẻ con hoặc đẻ trứng.
    Sense id: vi-cái-vi-adj-78Gg-ziE Topics: zoology
  2. Không có nhị đực, chỉ có nhị cái, hoặc cây chỉ có hoa như thế.
    Sense id: vi-cái-vi-adj-u-4EvU1x
  3. Thuộc loại to, chính so với những vật thể cùng loại.
    Sense id: vi-cái-vi-adj-uEKy3Vjz
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms:

Adverb [Tiếng Việt]

IPA: kaːj˧˥ [Hà-Nội], ka̰ːj˩˧ [Huế], kaːj˧˥ [Saigon], kaːj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰ːj˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ biểu thị ý nhấn mạnh về sắc thái xác định của sự vật mà người nói muốn nêu nổi bật với tính chất, tính cách nào đó.
    Sense id: vi-cái-vi-adv-HtuZqKeQ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms:

Noun [Tiếng Việt]

IPA: kaːj˧˥ [Hà-Nội], ka̰ːj˩˧ [Huế], kaːj˧˥ [Saigon], kaːj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰ːj˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Mẹ, má. Tags: obsolete
    Sense id: vi-cái-vi-noun-P9zryEHD
  2. Từ dùng để gọi người con gái ngang hàng hoặc hàng dưới một cách thân mật. Tags: colloquial
    Sense id: vi-cái-vi-noun-M~6eTgFR
  3. Giống để gây ra một số chất chua.
    Sense id: vi-cái-vi-noun-psQ99euK
  4. Vai chủ một ván bài, một đám bạc hay một bát họ.
    Sense id: vi-cái-vi-noun-izIzHML5
  5. Phần chất đặc, thường là phần chính trong món ăn có nước.
    Sense id: vi-cái-vi-noun-PNOu1GoY
  6. Từ dùng để chỉ cá thể sự vật, sự việc với nghĩa khái quát.
    Sense id: vi-cái-vi-noun-haKNiesV
  7. Từ dùng để chỉ từng đơn vị riêng lẻ thuộc loại vật vô sinh, thường đứng trước danh từ.
    Sense id: vi-cái-vi-noun-OAsnPXXB
  8. Từ dùng để chỉ từng cá thể động vật thuộc một số loại, thường là nhỏ bé hoặc đã được nhân cách hoá. Tags: obsolete
    Sense id: vi-cái-vi-noun-ULHSK5nn
  9. Từ dùng để chỉ từng đơn vị riêng lẻ động tác hoặc quá trình ngắn, thường đứng sau số lượng.
    Sense id: vi-cái-vi-noun-AmXSUmyj
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: vật, sự, điều Related terms:
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "nước dùng"
    },
    {
      "word": "nước lèo"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trái cây",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động vật học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "♀"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Con dại cái mang",
          "translation": "(tục ngữ) — con dại thì mẹ phải chịu trách nhiệm"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nàng về nuôi cái cùng con...",
          "translation": "(ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mẹ, má."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-noun-P9zryEHD",
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cháu rủ cái Hoa đi học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để gọi người con gái ngang hàng hoặc hàng dưới một cách thân mật."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-noun-M~6eTgFR",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái mẻ",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái giấm",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giống để gây ra một số chất chua."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-noun-psQ99euK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Nhà cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Làm cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bắt cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vai chủ một ván bài, một đám bạc hay một bát họ."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-noun-izIzHML5"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Ăn cả cái lẫn nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Khôn ăn cái, dại ăn nước.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần chất đặc, thường là phần chính trong món ăn có nước."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-noun-PNOu1GoY"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Đủ cả, không thiếu cái gì."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ],
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Lo cái ăn cái mặc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ],
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Phân biệt cái hay cái dở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái bắt tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái không may."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ cá thể sự vật, sự việc với nghĩa khái quát."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-noun-haKNiesV"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái bàn này cao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Hai cái nhà mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng đơn vị riêng lẻ thuộc loại vật vô sinh, thường đứng trước danh từ."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-noun-OAsnPXXB"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Con ong, cái kiến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng cá thể động vật thuộc một số loại, thường là nhỏ bé hoặc đã được nhân cách hoá."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-noun-ULHSK5nn",
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ngã một cái rất đau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nghỉ tay cái đã.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Loáng một cái đã biến mất.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đùng một cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng đơn vị riêng lẻ động tác hoặc quá trình ngắn, thường đứng sau số lượng."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-noun-AmXSUmyj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vật"
    },
    {
      "word": "sự"
    },
    {
      "word": "điều"
    }
  ],
  "word": "cái"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trái cây",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động vật học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "related": [
    {
      "word": "♀"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái cây bưởi ấy sai quả lắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái đời tủi nhục ngày xưa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý nhấn mạnh về sắc thái xác định của sự vật mà người nói muốn nêu nổi bật với tính chất, tính cách nào đó."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-adv-HtuZqKeQ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cái"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trái cây",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động vật học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "♀"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chó cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc về giống có thể đẻ con hoặc đẻ trứng."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-adj-78Gg-ziE",
      "topics": [
        "zoology"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Hoa mướp cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đu đủ cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có nhị đực, chỉ có nhị cái, hoặc cây chỉ có hoa như thế."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-adj-u-4EvU1x",
      "raw_tags": [
        "Hoa quả"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cột cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Rễ cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ngón tay cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sông cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đường cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc loại to, chính so với những vật thể cùng loại."
      ],
      "id": "vi-cái-vi-adj-uEKy3Vjz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cái"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "cải, rau cải."
      ],
      "id": "vi-cái-unknown-noun-K0zjynYU"
    }
  ],
  "word": "cái"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "cây."
      ],
      "id": "vi-cái-unknown-noun-jU0KoGyp"
    },
    {
      "glosses": [
        "sợi."
      ],
      "id": "vi-cái-unknown-noun-YjN-eVaI"
    },
    {
      "glosses": [
        "cái."
      ],
      "id": "vi-cái-unknown-noun-CiJo47Hz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kaːj˧˥]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kaːj˦]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cái"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Mường",
    "Mục từ tiếng Mường",
    "Mục từ tiếng Tày"
  ],
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "cải, rau cải."
      ]
    }
  ],
  "word": "cái"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày"
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "cây."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "sợi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "cái."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kaːj˧˥]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kaːj˦]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cái"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "nước dùng"
    },
    {
      "word": "nước lèo"
    }
  ],
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Trái cây",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động vật học"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "♀"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Con dại cái mang",
          "translation": "(tục ngữ) — con dại thì mẹ phải chịu trách nhiệm"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nàng về nuôi cái cùng con...",
          "translation": "(ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mẹ, má."
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cháu rủ cái Hoa đi học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để gọi người con gái ngang hàng hoặc hàng dưới một cách thân mật."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái mẻ",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái giấm",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giống để gây ra một số chất chua."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Nhà cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Làm cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bắt cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vai chủ một ván bài, một đám bạc hay một bát họ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Ăn cả cái lẫn nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Khôn ăn cái, dại ăn nước.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần chất đặc, thường là phần chính trong món ăn có nước."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Đủ cả, không thiếu cái gì."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ],
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Lo cái ăn cái mặc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ],
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Phân biệt cái hay cái dở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái bắt tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái không may."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ cá thể sự vật, sự việc với nghĩa khái quát."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái bàn này cao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Hai cái nhà mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng đơn vị riêng lẻ thuộc loại vật vô sinh, thường đứng trước danh từ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Con ong, cái kiến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng cá thể động vật thuộc một số loại, thường là nhỏ bé hoặc đã được nhân cách hoá."
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ngã một cái rất đau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nghỉ tay cái đã.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Loáng một cái đã biến mất.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đùng một cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng đơn vị riêng lẻ động tác hoặc quá trình ngắn, thường đứng sau số lượng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vật"
    },
    {
      "word": "sự"
    },
    {
      "word": "điều"
    }
  ],
  "word": "cái"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Trái cây",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động vật học"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "related": [
    {
      "word": "♀"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái cây bưởi ấy sai quả lắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cái đời tủi nhục ngày xưa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý nhấn mạnh về sắc thái xác định của sự vật mà người nói muốn nêu nổi bật với tính chất, tính cách nào đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cái"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trái cây",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động vật học"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "♀"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chó cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc về giống có thể đẻ con hoặc đẻ trứng."
      ],
      "topics": [
        "zoology"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Hoa mướp cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đu đủ cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có nhị đực, chỉ có nhị cái, hoặc cây chỉ có hoa như thế."
      ],
      "raw_tags": [
        "Hoa quả"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cột cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Rễ cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ngón tay cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sông cái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đường cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc loại to, chính so với những vật thể cùng loại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cái"
}

Download raw JSONL data for cái meaning in All languages combined (6.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "cái"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cái",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cái"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cái",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.