"bổ" meaning in All languages combined

See bổ on Wiktionary

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: ɓo̰˧˩˧ [Hà-Nội], ɓo˧˩˨ [Huế], ɓo˨˩˦ [Saigon], ɓo˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓo̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Có tính chất làm tăng sức khoẻ cho toàn thân hay một bộ phận nào trong cơ thể.
    Sense id: vi-bổ-vi-adj-N~S7uoUK
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Việt]

IPA: ɓo̰˧˩˧ [Hà-Nội], ɓo˧˩˨ [Huế], ɓo˨˩˦ [Saigon], ɓo˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓo̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói chính quyền cử vào một chức vụ gì.
    Sense id: vi-bổ-vi-verb-HpIsD7SS
  2. Phân phối số tiền mỗi người phải đóng trong một công việc chung.
    Sense id: vi-bổ-vi-verb-Z29oQfuF
  3. Cắt theo chiều dọc.
    Sense id: vi-bổ-vi-verb-j~f1b0fW
  4. Chặt mạnh cho vỡ toác ra theo chiều dọc.
    Sense id: vi-bổ-vi-verb-u1qkl668
  5. Bắt buộc phải chịu trách nhiệm.
    Sense id: vi-bổ-vi-verb-9O3BrwAa
  6. Lao mạnh xuống.
    Sense id: vi-bổ-vi-verb-zaBms6gX
  7. Chạy vội đi.
    Sense id: vi-bổ-vi-verb-zuYKr1Xh
  8. Trgt. Nói ngã hay nhảy mạnh xuống.
    Sense id: vi-bổ-vi-verb-nad5JpIp
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thuốc bổ huyết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thức ăn bổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tính chất làm tăng sức khoẻ cho toàn thân hay một bộ phận nào trong cơ thể."
      ],
      "id": "vi-bổ-vi-adj-N~S7uoUK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bổ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bổ làm giáo viên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bổ lên Hà-giang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói chính quyền cử vào một chức vụ gì."
      ],
      "id": "vi-bổ-vi-verb-HpIsD7SS"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Phải bổ thêm mỗi người hai nghìn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phân phối số tiền mỗi người phải đóng trong một công việc chung."
      ],
      "id": "vi-bổ-vi-verb-Z29oQfuF"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ],
            [
              42,
              44
            ]
          ],
          "text": "Yêu nhau cau bảy bổ ba, ghét nhau cau bảy bổ ra làm mười. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cắt theo chiều dọc."
      ],
      "id": "vi-bổ-vi-verb-j~f1b0fW"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bổ củi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chặt mạnh cho vỡ toác ra theo chiều dọc."
      ],
      "id": "vi-bổ-vi-verb-u1qkl668"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              32
            ]
          ],
          "text": "Bọn họ làm hỏng, cấp trên lại bổ vào mình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bắt buộc phải chịu trách nhiệm."
      ],
      "id": "vi-bổ-vi-verb-9O3BrwAa"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cái diều bổ xuống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lao mạnh xuống."
      ],
      "id": "vi-bổ-vi-verb-zaBms6gX"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "Đứa bé lạc, cả nhà bổ đi tìm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chạy vội đi."
      ],
      "id": "vi-bổ-vi-verb-zuYKr1Xh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Ngã bổ xuống đất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Nhảy bổ từ trên cây xuống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trgt. Nói ngã hay nhảy mạnh xuống."
      ],
      "id": "vi-bổ-vi-verb-nad5JpIp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bổ"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thuốc bổ huyết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thức ăn bổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tính chất làm tăng sức khoẻ cho toàn thân hay một bộ phận nào trong cơ thể."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bổ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bổ làm giáo viên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bổ lên Hà-giang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói chính quyền cử vào một chức vụ gì."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Phải bổ thêm mỗi người hai nghìn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phân phối số tiền mỗi người phải đóng trong một công việc chung."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ],
            [
              42,
              44
            ]
          ],
          "text": "Yêu nhau cau bảy bổ ba, ghét nhau cau bảy bổ ra làm mười. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cắt theo chiều dọc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bổ củi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chặt mạnh cho vỡ toác ra theo chiều dọc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              32
            ]
          ],
          "text": "Bọn họ làm hỏng, cấp trên lại bổ vào mình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bắt buộc phải chịu trách nhiệm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cái diều bổ xuống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lao mạnh xuống."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "Đứa bé lạc, cả nhà bổ đi tìm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chạy vội đi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Ngã bổ xuống đất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Nhảy bổ từ trên cây xuống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trgt. Nói ngã hay nhảy mạnh xuống."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓo̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓo̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bổ"
}

Download raw JSONL data for bổ meaning in All languages combined (2.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "bổ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bổ",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bổ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bổ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.