"bỏng" meaning in All languages combined

See bỏng on Wiktionary

Noun [Tiếng Mường]

  1. bóng.
    Sense id: vi-bỏng-unknown-noun-8Fkkseqk Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường
  2. cửa sổ.
    Sense id: vi-bỏng-unknown-noun-NFlZ5t7T Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: ɓa̰wŋ˧˩˧ [Hà-Nội], ɓawŋ˧˩˨ [Huế], ɓawŋ˨˩˦ [Saigon], ɓawŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ʔwŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Bị tổn thương ở da thịt do chịu tác động của lửa, nhiệt hoặc hoá chất, v.v.
    Sense id: vi-bỏng-vi-adj-HN3BTCqn Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Nóng hoặc rát đến mức có cảm giác như bị bỏng.
    Sense id: vi-bỏng-vi-adj-1NoqH8WI Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: ɓa̰wŋ˧˩˧ [Hà-Nội], ɓawŋ˧˩˨ [Huế], ɓawŋ˨˩˦ [Saigon], ɓawŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ʔwŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Món ăn làm bằng ngô hoặc gạo rang phồng cho nở ra, có khi trộn thêm mật.
    Sense id: vi-bỏng-vi-noun-6X22yqTf Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bỏng ngô."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn làm bằng ngô hoặc gạo rang phồng cho nở ra, có khi trộn thêm mật."
      ],
      "id": "vi-bỏng-vi-noun-6X22yqTf"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bỏng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bỏng nước sôi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị tổn thương ở da thịt do chịu tác động của lửa, nhiệt hoặc hoá chất, v.v."
      ],
      "id": "vi-bỏng-vi-adj-HN3BTCqn"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Nói rát cổ bỏng họng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nóng hoặc rát đến mức có cảm giác như bị bỏng."
      ],
      "id": "vi-bỏng-vi-adj-1NoqH8WI"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bỏng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ti ngỏ tả bỏng.",
          "translation": "Đi xem bóng đá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "bóng."
      ],
      "id": "vi-bỏng-unknown-noun-8Fkkseqk"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              13,
              19
            ]
          ],
          "text": "Liênh ngồi khênh bỏng cho maích.",
          "translation": "Lên ngồi gần cửa sổ cho mát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "cửa sổ."
      ],
      "id": "vi-bỏng-unknown-noun-NFlZ5t7T"
    }
  ],
  "word": "bỏng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Mường",
    "Mục từ tiếng Mường"
  ],
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ti ngỏ tả bỏng.",
          "translation": "Đi xem bóng đá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "bóng."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mường"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              13,
              19
            ]
          ],
          "text": "Liênh ngồi khênh bỏng cho maích.",
          "translation": "Lên ngồi gần cửa sổ cho mát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "cửa sổ."
      ]
    }
  ],
  "word": "bỏng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bỏng ngô."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn làm bằng ngô hoặc gạo rang phồng cho nở ra, có khi trộn thêm mật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bỏng"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bỏng nước sôi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị tổn thương ở da thịt do chịu tác động của lửa, nhiệt hoặc hoá chất, v.v."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Nói rát cổ bỏng họng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nóng hoặc rát đến mức có cảm giác như bị bỏng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bỏng"
}

Download raw JSONL data for bỏng meaning in All languages combined (2.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.