"ꪮꪮꪀ" meaning in All languages combined

See ꪮꪮꪀ on Wiktionary

Adjective [Tiếng Thái Đen]

Etymology: Từ tiếng Thái nguyên thủy *ʔoːkᴰ (“ra”). Cùng gốc với tiếng Thái ออก (ɔ̀ɔk), tiếng Lào ອອກ (ʼǭk), tiếng Bắc Thái ᩋᩬᨠ, tiếng Lự ᦀᦸᧅᧈ (˙ʼoak¹), tiếng Thái Trắng ꪮꪮꪀ, tiếng Shan ဢွၵ်ႇ (ʼàuk), tiếng Phake ဢွက် (ʼok), tiếng Ahom 𑜒𑜨𑜀𑜫 (ʼok), tiếng Tày oóc và tiếng Tráng ok.
  1. Đẻ; ruột.
    Sense id: vi-ꪮꪮꪀ-blt-adj-7DyO05Du Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Thái Đen]

Etymology: Từ tiếng Thái nguyên thủy *ʔoːkᴰ (“ra”). Cùng gốc với tiếng Thái ออก (ɔ̀ɔk), tiếng Lào ອອກ (ʼǭk), tiếng Bắc Thái ᩋᩬᨠ, tiếng Lự ᦀᦸᧅᧈ (˙ʼoak¹), tiếng Thái Trắng ꪮꪮꪀ, tiếng Shan ဢွၵ်ႇ (ʼàuk), tiếng Phake ဢွက် (ʼok), tiếng Ahom 𑜒𑜨𑜀𑜫 (ʼok), tiếng Tày oóc và tiếng Tráng ok.
  1. Ra.
    Sense id: vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-eb2ef8TZ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
  2. Mọc, nẩy, đâm.
    Sense id: vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-J2WgNLE3 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
  3. Đẻ, sinh.
    Sense id: vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-cKfqQ6ih Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
  4. Gia
    Sense id: vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-4mBSzp1P Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
  5. Phát.
    Sense id: vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-jE5gJPSw Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
  6. Ngả.
    Sense id: vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-njeunTRd Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
  7. Ứng.
    Sense id: vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-jZHG9800 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Thái Đen]

  1. Thuộc.
    Sense id: vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-HOfXq6UB Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Thái Đen",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Thái gốc Thái nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Thái kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Thái Đen",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Thái nguyên thủy *ʔoːkᴰ (“ra”). Cùng gốc với tiếng Thái ออก (ɔ̀ɔk), tiếng Lào ອອກ (ʼǭk), tiếng Bắc Thái ᩋᩬᨠ, tiếng Lự ᦀᦸᧅᧈ (˙ʼoak¹), tiếng Thái Trắng ꪮꪮꪀ, tiếng Shan ဢွၵ်ႇ (ʼàuk), tiếng Phake ဢွက် (ʼok), tiếng Ahom 𑜒𑜨𑜀𑜫 (ʼok), tiếng Tày oóc và tiếng Tráng ok.",
  "lang": "Tiếng Thái Đen",
  "lang_code": "blt",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "oók khói hươ̄n",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪄ꪿ꪮꪥ ꪹꪭꪙ",
          "translation": "ra khỏi nhà"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ra."
      ],
      "id": "vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-eb2ef8TZ"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "roman": "oók ngọk",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪉꪮꪀ",
          "translation": "nẩy mầm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mọc, nẩy, đâm."
      ],
      "id": "vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-J2WgNLE3"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "oók lụk",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪩꪴꪀ",
          "translation": "đẻ con"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              35,
              37
            ]
          ],
          "roman": "oók báu đảy pā tài",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪹꪚ꪿ꪱ ꪼꪒ꫁ ꪝꪱ ꪔꪱꪥ",
          "translation": "đẻ không được chết theo; mang nặng đẻ đau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đẻ, sinh."
      ],
      "id": "vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-cKfqQ6ih"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "roman": "oók hạn",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪭ꫁ꪱꪙ",
          "translation": "gia hạn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gia"
      ],
      "id": "vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-4mBSzp1P"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "roman": "oók hảy",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪼꪬ꫁",
          "translation": "phát khóc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát."
      ],
      "id": "vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-jE5gJPSw"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "roman": "đón oók lường",
          "text": "ꪒ꪿ꪮꪙ ꪮꪮꪀ ꪹꪨꪉ",
          "translation": "trắng ngả vàng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngả."
      ],
      "id": "vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-njeunTRd"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "roman": "oók ngơ̄n cón",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪹꪉꪷꪙ ꪀ꪿ꪮꪙ",
          "translation": "ứng tiền trước"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ứng."
      ],
      "id": "vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-jZHG9800"
    }
  ],
  "word": "ꪮꪮꪀ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Thái Đen",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Thái Đen",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Thái gốc Thái nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Thái kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Thái nguyên thủy *ʔoːkᴰ (“ra”). Cùng gốc với tiếng Thái ออก (ɔ̀ɔk), tiếng Lào ອອກ (ʼǭk), tiếng Bắc Thái ᩋᩬᨠ, tiếng Lự ᦀᦸᧅᧈ (˙ʼoak¹), tiếng Thái Trắng ꪮꪮꪀ, tiếng Shan ဢွၵ်ႇ (ʼàuk), tiếng Phake ဢွက် (ʼok), tiếng Ahom 𑜒𑜨𑜀𑜫 (ʼok), tiếng Tày oóc và tiếng Tráng ok.",
  "lang": "Tiếng Thái Đen",
  "lang_code": "blt",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              4,
              6
            ],
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "roman": "lụk oók",
          "text": "ꪩꪴꪀ ꪮꪮꪀ",
          "translation": "con đẻ; con ruột"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đẻ; ruột."
      ],
      "id": "vi-ꪮꪮꪀ-blt-adj-7DyO05Du"
    }
  ],
  "word": "ꪮꪮꪀ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Thái Đen",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Thái gốc Thái nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Thái kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Thái Đen",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Thái Đen",
  "lang_code": "blt",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "roman": "Mươ̄ng Pô̄n oók huyện Mươ̄ng Thèng",
          "text": "ꪹꪣꪉ ꪶꪝꪙ ꪮꪮꪀ ꪭꪫꪸ꫁ꪙ ꪹꪣꪉ ꪵꪖꪉ",
          "translation": "Mường Pồn thuộc huyện Điện Biên"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc."
      ],
      "id": "vi-ꪮꪮꪀ-blt-verb-HOfXq6UB"
    }
  ],
  "word": "ꪮꪮꪀ"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Thái Đen",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Thái gốc Thái nguyên thủy",
    "Từ tiếng Thái kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy",
    "Động từ tiếng Thái Đen"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Thái nguyên thủy *ʔoːkᴰ (“ra”). Cùng gốc với tiếng Thái ออก (ɔ̀ɔk), tiếng Lào ອອກ (ʼǭk), tiếng Bắc Thái ᩋᩬᨠ, tiếng Lự ᦀᦸᧅᧈ (˙ʼoak¹), tiếng Thái Trắng ꪮꪮꪀ, tiếng Shan ဢွၵ်ႇ (ʼàuk), tiếng Phake ဢွက် (ʼok), tiếng Ahom 𑜒𑜨𑜀𑜫 (ʼok), tiếng Tày oóc và tiếng Tráng ok.",
  "lang": "Tiếng Thái Đen",
  "lang_code": "blt",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "oók khói hươ̄n",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪄ꪿ꪮꪥ ꪹꪭꪙ",
          "translation": "ra khỏi nhà"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ra."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "roman": "oók ngọk",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪉꪮꪀ",
          "translation": "nẩy mầm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mọc, nẩy, đâm."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "roman": "oók lụk",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪩꪴꪀ",
          "translation": "đẻ con"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              35,
              37
            ]
          ],
          "roman": "oók báu đảy pā tài",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪹꪚ꪿ꪱ ꪼꪒ꫁ ꪝꪱ ꪔꪱꪥ",
          "translation": "đẻ không được chết theo; mang nặng đẻ đau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đẻ, sinh."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "roman": "oók hạn",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪭ꫁ꪱꪙ",
          "translation": "gia hạn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gia"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "roman": "oók hảy",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪼꪬ꫁",
          "translation": "phát khóc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "roman": "đón oók lường",
          "text": "ꪒ꪿ꪮꪙ ꪮꪮꪀ ꪹꪨꪉ",
          "translation": "trắng ngả vàng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngả."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "roman": "oók ngơ̄n cón",
          "text": "ꪮꪮꪀ ꪹꪉꪷꪙ ꪀ꪿ꪮꪙ",
          "translation": "ứng tiền trước"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ứng."
      ]
    }
  ],
  "word": "ꪮꪮꪀ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Thái Đen",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Thái Đen",
    "Từ tiếng Thái gốc Thái nguyên thủy",
    "Từ tiếng Thái kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Thái nguyên thủy *ʔoːkᴰ (“ra”). Cùng gốc với tiếng Thái ออก (ɔ̀ɔk), tiếng Lào ອອກ (ʼǭk), tiếng Bắc Thái ᩋᩬᨠ, tiếng Lự ᦀᦸᧅᧈ (˙ʼoak¹), tiếng Thái Trắng ꪮꪮꪀ, tiếng Shan ဢွၵ်ႇ (ʼàuk), tiếng Phake ဢွက် (ʼok), tiếng Ahom 𑜒𑜨𑜀𑜫 (ʼok), tiếng Tày oóc và tiếng Tráng ok.",
  "lang": "Tiếng Thái Đen",
  "lang_code": "blt",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              4,
              6
            ],
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "roman": "lụk oók",
          "text": "ꪩꪴꪀ ꪮꪮꪀ",
          "translation": "con đẻ; con ruột"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đẻ; ruột."
      ]
    }
  ],
  "word": "ꪮꪮꪀ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Thái Đen",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Thái gốc Thái nguyên thủy",
    "Từ tiếng Thái kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy",
    "Động từ tiếng Thái Đen"
  ],
  "lang": "Tiếng Thái Đen",
  "lang_code": "blt",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "roman": "Mươ̄ng Pô̄n oók huyện Mươ̄ng Thèng",
          "text": "ꪹꪣꪉ ꪶꪝꪙ ꪮꪮꪀ ꪭꪫꪸ꫁ꪙ ꪹꪣꪉ ꪵꪖꪉ",
          "translation": "Mường Pồn thuộc huyện Điện Biên"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc."
      ]
    }
  ],
  "word": "ꪮꪮꪀ"
}

Download raw JSONL data for ꪮꪮꪀ meaning in All languages combined (5.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.