"木漏れ日" meaning in All languages combined

See 木漏れ日 on Wiktionary

Noun [Tiếng Nhật]

Etymology: Từ ghép giữa 木 (ko, “cây”, dạng kết hợp cổ đại của 木 ki) + 漏れ (more, “rò rỉ, đi qua”, ren'yōkei của 漏れる moreru, “rò rỉ, đi qua”) + 日 (hi, “mặt trời; ánh nắng”). Âm hi chuyển thành bi do liền âm (rendaku - 連濁).
  1. Ánh nắng chiếu qua tán cây.
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có rendaku tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có âm đọc kun'yomi tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Nhật có rendaku",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 日 là ひ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 木 là こ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 漏 là も tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa 木 (ko, “cây”, dạng kết hợp cổ đại của 木 ki) + 漏れ (more, “rò rỉ, đi qua”, ren'yōkei của 漏れる moreru, “rò rỉ, đi qua”) + 日 (hi, “mặt trời; ánh nắng”). Âm hi chuyển thành bi do liền âm (rendaku - 連濁).",
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              19,
              27
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              39,
              61
            ]
          ],
          "ref": "1987, “輝きながら…”, 大津あきら (lời), 德永英󠄄明 biểu diễn:",
          "roman": "hitomi o tojite mo komorebi ga te o furu kimi o terashiteru",
          "ruby": [
            [
              "瞳",
              "ひとみ"
            ],
            [
              "閉",
              "と"
            ],
            [
              "木洩",
              "こも"
            ],
            [
              "陽",
              "び"
            ],
            [
              "手",
              "て"
            ],
            [
              "振",
              "ふ"
            ],
            [
              "君",
              "きみ"
            ],
            [
              "照",
              "て"
            ]
          ],
          "text": "瞳を閉じても木洩れ陽が 手を振る君を照らしてる",
          "translation": "Dù nhắm mắt lại, anh vẫn cảm nhận được nắng chiếu qua tán cây, chiếu sáng em khi em vẫy tay"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              52,
              60
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              15,
              43
            ]
          ],
          "ref": "2015, かくたみほ, 写真の撮り方きほんBOOK [Sách hướng dẫn cách chụp ảnh cơ bản], マイナビ, →ISBN, tr. 99:",
          "roman": "Hirusagari, tōri o hasanda mukō gawa no tatemono ni komorebi ga utsutte imashita.",
          "ruby": [
            [
              "昼下",
              "ひるさ"
            ],
            [
              "通",
              "とお"
            ],
            [
              "挟",
              "はさ"
            ],
            [
              "向",
              "む"
            ],
            [
              "側",
              "がわ"
            ],
            [
              "建物",
              "たてもの"
            ],
            [
              "木漏",
              "こも"
            ],
            [
              "日",
              "び"
            ],
            [
              "映",
              "うつ"
            ]
          ],
          "text": "昼下がり、通りを挟んだ向こう側の建物に木漏れ日が映っていました。",
          "translation": "Đầu giờ chiều, nắng xuyên qua những tán cây, phản chiếu lên tòa nhà bên kia đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ánh nắng chiếu qua tán cây."
      ],
      "id": "vi-木漏れ日-ja-noun-e~XSnEEP"
    }
  ],
  "word": "木漏れ日"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa",
    "Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa",
    "Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ có rendaku tiếng Nhật",
    "Từ có âm đọc kun'yomi tiếng Nhật",
    "Từ ghép tiếng Nhật",
    "Từ tiếng Nhật có rendaku",
    "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 日 là ひ tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 木 là こ tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 漏 là も tiếng Nhật"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa 木 (ko, “cây”, dạng kết hợp cổ đại của 木 ki) + 漏れ (more, “rò rỉ, đi qua”, ren'yōkei của 漏れる moreru, “rò rỉ, đi qua”) + 日 (hi, “mặt trời; ánh nắng”). Âm hi chuyển thành bi do liền âm (rendaku - 連濁).",
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa",
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nhật"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              19,
              27
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              39,
              61
            ]
          ],
          "ref": "1987, “輝きながら…”, 大津あきら (lời), 德永英󠄄明 biểu diễn:",
          "roman": "hitomi o tojite mo komorebi ga te o furu kimi o terashiteru",
          "ruby": [
            [
              "瞳",
              "ひとみ"
            ],
            [
              "閉",
              "と"
            ],
            [
              "木洩",
              "こも"
            ],
            [
              "陽",
              "び"
            ],
            [
              "手",
              "て"
            ],
            [
              "振",
              "ふ"
            ],
            [
              "君",
              "きみ"
            ],
            [
              "照",
              "て"
            ]
          ],
          "text": "瞳を閉じても木洩れ陽が 手を振る君を照らしてる",
          "translation": "Dù nhắm mắt lại, anh vẫn cảm nhận được nắng chiếu qua tán cây, chiếu sáng em khi em vẫy tay"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              52,
              60
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              15,
              43
            ]
          ],
          "ref": "2015, かくたみほ, 写真の撮り方きほんBOOK [Sách hướng dẫn cách chụp ảnh cơ bản], マイナビ, →ISBN, tr. 99:",
          "roman": "Hirusagari, tōri o hasanda mukō gawa no tatemono ni komorebi ga utsutte imashita.",
          "ruby": [
            [
              "昼下",
              "ひるさ"
            ],
            [
              "通",
              "とお"
            ],
            [
              "挟",
              "はさ"
            ],
            [
              "向",
              "む"
            ],
            [
              "側",
              "がわ"
            ],
            [
              "建物",
              "たてもの"
            ],
            [
              "木漏",
              "こも"
            ],
            [
              "日",
              "び"
            ],
            [
              "映",
              "うつ"
            ]
          ],
          "text": "昼下がり、通りを挟んだ向こう側の建物に木漏れ日が映っていました。",
          "translation": "Đầu giờ chiều, nắng xuyên qua những tán cây, phản chiếu lên tòa nhà bên kia đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ánh nắng chiếu qua tán cây."
      ]
    }
  ],
  "word": "木漏れ日"
}

Download raw JSONL data for 木漏れ日 meaning in All languages combined (2.8kB)

{
  "called_from": "parser/1336",
  "msg": "no corresponding start tag found for </span>",
  "path": [
    "木漏れ日"
  ],
  "section": "Tiếng Nhật",
  "subsection": "",
  "title": "木漏れ日",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.