See 学習 on Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 学 là がく tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 習 là しゅう tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"derived": [
{
"roman": "gakushū juku",
"ruby": [
[
"学習塾",
"がくしゅうじゅく"
]
],
"sense": "lò luyện thi",
"word": "学習塾"
}
],
"forms": [
{
"form": "學習",
"tags": [
"alternative",
"kanji",
"kyūjitai"
]
},
{
"form": "学習",
"ruby": [
[
"学",
"がく"
],
[
"習",
"しゅう"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "gakushū",
"tags": [
"romanization"
]
},
{
"form": "がくしふ",
"roman": "gakusifu",
"tags": [
"archaic"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"roman": "narau",
"ruby": [
[
"習",
"なら"
]
],
"word": "習う"
},
{
"roman": "kenkyū",
"ruby": [
[
"研究",
"けんきゅう"
]
],
"sense": "nghiên cứu",
"word": "研究"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Sự học tập, sự học."
],
"id": "vi-学習-ja-noun-vmTp1GsS"
}
],
"sounds": [
{
"other": "がくしゅう",
"raw_tags": [
"Tokyo"
],
"roman": "[gàkúshúú]",
"tags": [
"Heiban"
]
},
{
"ipa": "[ɡa̠kɯ̟̊ɕɨː]"
}
],
"synonyms": [
{
"roman": "benkyō",
"ruby": [
[
"勉強",
"べんきょう"
]
],
"word": "勉強"
}
],
"word": "学習"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 学 là がく tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 習 là しゅう tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ không có tính cập vật tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ nhóm サ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"forms": [
{
"form": "學習",
"tags": [
"alternative",
"kanji",
"kyūjitai"
]
},
{
"form": "学習する",
"ruby": [
[
"学",
"がく"
],
[
"習",
"しゅう"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "gakushū suru",
"tags": [
"romanization"
]
},
{
"form": "がくしふ",
"roman": "gakusifu",
"tags": [
"archaic"
]
},
{
"form": "学習し",
"roman": "gakushū shi",
"ruby": [
[
"学",
"がく"
],
[
"習",
"しゅう"
]
],
"tags": [
"stem"
]
},
{
"form": "学習した",
"roman": "gakushū shita",
"ruby": [
[
"学",
"がく"
],
[
"習",
"しゅう"
]
],
"tags": [
"past"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"related": [
{
"roman": "narau",
"ruby": [
[
"習",
"なら"
]
],
"word": "習う"
},
{
"roman": "kenkyū",
"ruby": [
[
"研究",
"けんきゅう"
]
],
"sense": "nghiên cứu",
"word": "研究"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Học tập, học."
],
"id": "vi-学習-ja-verb-h1n3KVet"
}
],
"sounds": [
{
"other": "がくしゅう",
"raw_tags": [
"Tokyo"
],
"roman": "[gàkúshúú]",
"tags": [
"Heiban"
]
},
{
"ipa": "[ɡa̠kɯ̟̊ɕɨː]"
}
],
"synonyms": [
{
"word": "学ぶ"
}
],
"tags": [
"suru"
],
"word": "学習"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Nhật",
"Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
"Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
"Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật",
"Mục từ tiếng Nhật",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 学 là がく tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 習 là しゅう tiếng Nhật"
],
"derived": [
{
"roman": "gakushū juku",
"ruby": [
[
"学習塾",
"がくしゅうじゅく"
]
],
"sense": "lò luyện thi",
"word": "学習塾"
}
],
"forms": [
{
"form": "學習",
"tags": [
"alternative",
"kanji",
"kyūjitai"
]
},
{
"form": "学習",
"ruby": [
[
"学",
"がく"
],
[
"習",
"しゅう"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "gakushū",
"tags": [
"romanization"
]
},
{
"form": "がくしふ",
"roman": "gakusifu",
"tags": [
"archaic"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"roman": "narau",
"ruby": [
[
"習",
"なら"
]
],
"word": "習う"
},
{
"roman": "kenkyū",
"ruby": [
[
"研究",
"けんきゅう"
]
],
"sense": "nghiên cứu",
"word": "研究"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Sự học tập, sự học."
]
}
],
"sounds": [
{
"other": "がくしゅう",
"raw_tags": [
"Tokyo"
],
"roman": "[gàkúshúú]",
"tags": [
"Heiban"
]
},
{
"ipa": "[ɡa̠kɯ̟̊ɕɨː]"
}
],
"synonyms": [
{
"roman": "benkyō",
"ruby": [
[
"勉強",
"べんきょう"
]
],
"word": "勉強"
}
],
"word": "学習"
}
{
"categories": [
"Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
"Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
"Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật",
"Mục từ tiếng Nhật",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 学 là がく tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 習 là しゅう tiếng Nhật",
"Động từ không có tính cập vật tiếng Nhật",
"Động từ nhóm サ tiếng Nhật",
"Động từ tiếng Nhật"
],
"forms": [
{
"form": "學習",
"tags": [
"alternative",
"kanji",
"kyūjitai"
]
},
{
"form": "学習する",
"ruby": [
[
"学",
"がく"
],
[
"習",
"しゅう"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "gakushū suru",
"tags": [
"romanization"
]
},
{
"form": "がくしふ",
"roman": "gakusifu",
"tags": [
"archaic"
]
},
{
"form": "学習し",
"roman": "gakushū shi",
"ruby": [
[
"学",
"がく"
],
[
"習",
"しゅう"
]
],
"tags": [
"stem"
]
},
{
"form": "学習した",
"roman": "gakushū shita",
"ruby": [
[
"学",
"がく"
],
[
"習",
"しゅう"
]
],
"tags": [
"past"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"related": [
{
"roman": "narau",
"ruby": [
[
"習",
"なら"
]
],
"word": "習う"
},
{
"roman": "kenkyū",
"ruby": [
[
"研究",
"けんきゅう"
]
],
"sense": "nghiên cứu",
"word": "研究"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Học tập, học."
]
}
],
"sounds": [
{
"other": "がくしゅう",
"raw_tags": [
"Tokyo"
],
"roman": "[gàkúshúú]",
"tags": [
"Heiban"
]
},
{
"ipa": "[ɡa̠kɯ̟̊ɕɨː]"
}
],
"synonyms": [
{
"word": "学ぶ"
}
],
"tags": [
"suru"
],
"word": "学習"
}
Download raw JSONL data for 学習 meaning in All languages combined (3.9kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chia động từ",
"path": [
"学習"
],
"section": "Tiếng Nhật",
"subsection": "",
"title": "学習",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.