"佐世保" meaning in All languages combined

See 佐世保 on Wiktionary

Proper name [Tiếng Nhật]

IPA: [sa̠se̞bo̞] Forms: 佐世保 [canonical] (ruby: (), (), ()), Sasebo [romanization]
  1. Sasebo (một thành phố của Nagasaki, Nhật Bản)
The following are not (yet) sense-disambiguated

Proper name [Tiếng Trung Quốc]

IPA: /t͡su̯ɔ²¹⁴⁻²¹ ʂʐ̩⁵¹ pɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/ [Mandarin, Standard-Chinese, Sinological-IPA]
Etymology: Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 佐世保 (Sasebo).
  1. (~市) Sasebo (một thành phố của Nagasaki, Nhật Bản)
    Sense id: vi-佐世保-zh-name-9iEsmR8- Categories (other): Thành phố của Nhật Bản, Địa danh của Nhật Bản
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA thiếu trọng âm âm vực tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có rendaku tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 5 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 世 là せ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 佐 là さ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 保 là ほ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "佐世保",
      "ruby": [
        [
          "佐",
          "さ"
        ],
        [
          "世",
          "せ"
        ],
        [
          "保",
          "ぼ"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Sasebo",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "ja",
          "name": "Thành phố của Nagasaki, Nhật Bản",
          "orig": "ja:Thành phố của Nagasaki, Nhật Bản",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "ja",
          "name": "Thành phố của Nhật Bản",
          "orig": "ja:Thành phố của Nhật Bản",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "ja",
          "name": "Địa danh của Nagasaki, Nhật Bản",
          "orig": "ja:Địa danh của Nagasaki, Nhật Bản",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "ja",
          "name": "Địa danh của Nhật Bản",
          "orig": "ja:Địa danh của Nhật Bản",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sasebo (một thành phố của Nagasaki, Nhật Bản)"
      ],
      "id": "vi-佐世保-ja-name-bJZwcBA9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[sa̠se̞bo̞]"
    }
  ],
  "word": "佐世保"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chinese entries with potentially decomposable titles",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 世 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 佐 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 保 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 佐世保 (Sasebo).",
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "zh",
          "name": "Thành phố của Nhật Bản",
          "orig": "zh:Thành phố của Nhật Bản",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "zh",
          "name": "Địa danh của Nhật Bản",
          "orig": "zh:Địa danh của Nhật Bản",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(~市) Sasebo (một thành phố của Nagasaki, Nhật Bản)"
      ],
      "id": "vi-佐世保-zh-name-9iEsmR8-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Zuǒshìbǎo"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄗㄨㄛˇ ㄕˋ ㄅㄠˇ"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Zuǒshìbǎo"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄗㄨㄛˇ ㄕˋ ㄅㄠˇ"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Tongyong-Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Zuǒshìhbǎo"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Wade-Giles"
      ],
      "zh_pron": "Tso³-shih⁴-pao³"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "Dzwǒ-shr̀-bǎu"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Gwoyeu-Romatsyh"
      ],
      "zh_pron": "Tzuooshyhbao"
    },
    {
      "roman": "Czošibao",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Palladius"
      ],
      "zh_pron": "Цзошибао"
    },
    {
      "ipa": "/t͡su̯ɔ²¹⁴⁻²¹ ʂʐ̩⁵¹ pɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Sinological-IPA"
      ]
    }
  ],
  "word": "佐世保"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA thiếu trọng âm âm vực tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
    "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ có rendaku tiếng Nhật",
    "Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 5 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 世 là せ tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 佐 là さ tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 保 là ほ tiếng Nhật"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "佐世保",
      "ruby": [
        [
          "佐",
          "さ"
        ],
        [
          "世",
          "せ"
        ],
        [
          "保",
          "ぼ"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Sasebo",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "ja:Thành phố của Nagasaki, Nhật Bản",
        "ja:Thành phố của Nhật Bản",
        "ja:Địa danh của Nagasaki, Nhật Bản",
        "ja:Địa danh của Nhật Bản"
      ],
      "glosses": [
        "Sasebo (một thành phố của Nagasaki, Nhật Bản)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[sa̠se̞bo̞]"
    }
  ],
  "word": "佐世保"
}

{
  "categories": [
    "Chinese entries with potentially decomposable titles",
    "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
    "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ tiếng Trung Quốc",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
    "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
    "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 世 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 佐 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 保 tiếng Trung Quốc"
  ],
  "etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 佐世保 (Sasebo).",
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "zh:Thành phố của Nhật Bản",
        "zh:Địa danh của Nhật Bản"
      ],
      "glosses": [
        "(~市) Sasebo (một thành phố của Nagasaki, Nhật Bản)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Zuǒshìbǎo"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄗㄨㄛˇ ㄕˋ ㄅㄠˇ"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Zuǒshìbǎo"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄗㄨㄛˇ ㄕˋ ㄅㄠˇ"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Tongyong-Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Zuǒshìhbǎo"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Wade-Giles"
      ],
      "zh_pron": "Tso³-shih⁴-pao³"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "Dzwǒ-shr̀-bǎu"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Gwoyeu-Romatsyh"
      ],
      "zh_pron": "Tzuooshyhbao"
    },
    {
      "roman": "Czošibao",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Palladius"
      ],
      "zh_pron": "Цзошибао"
    },
    {
      "ipa": "/t͡su̯ɔ²¹⁴⁻²¹ ʂʐ̩⁵¹ pɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Sinological-IPA"
      ]
    }
  ],
  "word": "佐世保"
}

Download raw JSONL data for 佐世保 meaning in All languages combined (3.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-06 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (ddb1505 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.