"កំណត់" meaning in All languages combined

See កំណត់ on Wiktionary

Noun [Tiếng Khmer]

Etymology: Từ កត់ (kɑt, “viết vào”) với trung tố -VN- (trạng thái).
  1. Sự bổ nhiệm
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-oTzwnpW9
  2. Khoảng thời gian cố định, giới hạn, sự hạn chế.
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-fMkwD08S
  3. Thời gian biểu.
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-LuJiANXB
  4. Điều kiện, điều cần trước hết.
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-6u8tL-VL
  5. Sự hướng dẫn.
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-S2hzoSwV
  6. Quyết định.
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-DCsgRQOk
  7. Giờ tốt lành (do thầy phong thủy xác định để tổ chức đám cưới).
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-3PjXJhGo
  8. Mảnh, đoạn cắt ra.
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-NnjVGPQ-
  9. Lời ghi chép, sự ghi để nhớ.
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-VClLZqtw
  10. Tờ thông cáo.
    Sense id: vi-កំណត់-km-noun-x7LRfMHS
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Khmer]

Etymology: Từ កត់ (kɑt, “viết vào”) với trung tố -VN- (trạng thái).
  1. Thiết lập, cố định, ước định, định rõ (hình dạng, ranh giới, …), bổ nhiệm, lên lịch, cho biết.
    Sense id: vi-កំណត់-km-verb-NgFsiu~u
  2. Ghi, Ghi chép, ghi chú.
    Sense id: vi-កំណត់-km-verb-ptgLN8hE
  3. Đưa ra nhận xét.
    Sense id: vi-កំណត់-km-verb-o8-9REY-
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer có chuyển tự thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ កត់ (kɑt, “viết vào”) với trung tố -VN- (trạng thái).",
  "lang": "Tiếng Khmer",
  "lang_code": "km",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự bổ nhiệm"
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-oTzwnpW9"
    },
    {
      "glosses": [
        "Khoảng thời gian cố định, giới hạn, sự hạn chế."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-fMkwD08S"
    },
    {
      "glosses": [
        "Thời gian biểu."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-LuJiANXB"
    },
    {
      "glosses": [
        "Điều kiện, điều cần trước hết."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-6u8tL-VL"
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự hướng dẫn."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-S2hzoSwV"
    },
    {
      "glosses": [
        "Quyết định."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-DCsgRQOk"
    },
    {
      "glosses": [
        "Giờ tốt lành (do thầy phong thủy xác định để tổ chức đám cưới)."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-3PjXJhGo"
    },
    {
      "glosses": [
        "Mảnh, đoạn cắt ra."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-NnjVGPQ-"
    },
    {
      "glosses": [
        "Lời ghi chép, sự ghi để nhớ."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-VClLZqtw"
    },
    {
      "glosses": [
        "Tờ thông cáo."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-noun-x7LRfMHS"
    }
  ],
  "word": "កំណត់"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer có chuyển tự thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ កត់ (kɑt, “viết vào”) với trung tố -VN- (trạng thái).",
  "lang": "Tiếng Khmer",
  "lang_code": "km",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thiết lập, cố định, ước định, định rõ (hình dạng, ranh giới, …), bổ nhiệm, lên lịch, cho biết."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-verb-NgFsiu~u"
    },
    {
      "glosses": [
        "Ghi, Ghi chép, ghi chú."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-verb-ptgLN8hE"
    },
    {
      "glosses": [
        "Đưa ra nhận xét."
      ],
      "id": "vi-កំណត់-km-verb-o8-9REY-"
    }
  ],
  "word": "កំណត់"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Khmer",
    "Mục từ tiếng Khmer",
    "Mục từ tiếng Khmer có chuyển tự thủ công không thừa",
    "Mục từ tiếng Khmer có mã chữ viết thừa",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ កត់ (kɑt, “viết vào”) với trung tố -VN- (trạng thái).",
  "lang": "Tiếng Khmer",
  "lang_code": "km",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự bổ nhiệm"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Khoảng thời gian cố định, giới hạn, sự hạn chế."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thời gian biểu."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Điều kiện, điều cần trước hết."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự hướng dẫn."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Quyết định."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Giờ tốt lành (do thầy phong thủy xác định để tổ chức đám cưới)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Mảnh, đoạn cắt ra."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Lời ghi chép, sự ghi để nhớ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tờ thông cáo."
      ]
    }
  ],
  "word": "កំណត់"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Khmer",
    "Mục từ tiếng Khmer có chuyển tự thủ công không thừa",
    "Mục từ tiếng Khmer có mã chữ viết thừa",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Khmer"
  ],
  "etymology_text": "Từ កត់ (kɑt, “viết vào”) với trung tố -VN- (trạng thái).",
  "lang": "Tiếng Khmer",
  "lang_code": "km",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thiết lập, cố định, ước định, định rõ (hình dạng, ranh giới, …), bổ nhiệm, lên lịch, cho biết."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ghi, Ghi chép, ghi chú."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đưa ra nhận xét."
      ]
    }
  ],
  "word": "កំណត់"
}

Download raw JSONL data for កំណត់ meaning in All languages combined (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.