"កុំ" meaning in All languages combined

See កុំ on Wiktionary

Particle [Tiếng Khmer]

Etymology: (Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )
  1. Không được …, đừng …
    Sense id: vi-កុំ-km-particle-wT5YXEW9
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Khmer]

Etymology: (Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )
  1. Làm đặc lại
    Sense id: vi-កុំ-km-verb-CKc-y-Tc
  2. Tụ tập, tụ lại để chia tổ (ong), xúm lại.
    Sense id: vi-កុំ-km-verb-wLdnfLjI
  3. Được chất thành đống, xếp thành chồng.
    Sense id: vi-កុំ-km-verb-Qji9fjoN
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer có chuyển tự thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer yêu cầu từ nguyên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trợ từ tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )",
  "lang": "Tiếng Khmer",
  "lang_code": "km",
  "pos": "particle",
  "pos_title": "Trợ từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Không được …, đừng …"
      ],
      "id": "vi-កុំ-km-particle-wT5YXEW9"
    }
  ],
  "word": "កុំ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer có chuyển tự thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Khmer yêu cầu từ nguyên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )",
  "lang": "Tiếng Khmer",
  "lang_code": "km",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Làm đặc lại"
      ],
      "id": "vi-កុំ-km-verb-CKc-y-Tc"
    },
    {
      "glosses": [
        "Tụ tập, tụ lại để chia tổ (ong), xúm lại."
      ],
      "id": "vi-កុំ-km-verb-wLdnfLjI"
    },
    {
      "glosses": [
        "Được chất thành đống, xếp thành chồng."
      ],
      "id": "vi-កុំ-km-verb-Qji9fjoN"
    }
  ],
  "word": "កុំ"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Khmer",
    "Mục từ tiếng Khmer có chuyển tự thừa",
    "Mục từ tiếng Khmer yêu cầu từ nguyên",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Trợ từ tiếng Khmer"
  ],
  "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )",
  "lang": "Tiếng Khmer",
  "lang_code": "km",
  "pos": "particle",
  "pos_title": "Trợ từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Không được …, đừng …"
      ]
    }
  ],
  "word": "កុំ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Khmer",
    "Mục từ tiếng Khmer có chuyển tự thừa",
    "Mục từ tiếng Khmer yêu cầu từ nguyên",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Khmer"
  ],
  "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )",
  "lang": "Tiếng Khmer",
  "lang_code": "km",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Làm đặc lại"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tụ tập, tụ lại để chia tổ (ong), xúm lại."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Được chất thành đống, xếp thành chồng."
      ]
    }
  ],
  "word": "កុំ"
}

Download raw JSONL data for កុំ meaning in All languages combined (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.