See ပိတ် on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Aiton", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Aiton có mã chữ viết thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Số từ tiếng Aiton", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Aiton", "lang_code": "unknown", "pos": "num", "pos_title": "Số từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tám." ], "id": "vi-ပိတ်-unknown-num-yBFjMpCJ" } ], "tags": [ "number" ], "word": "ပိတ်" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Miến Điện", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Miến Điện", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Miến Điện yêu cầu từ nguyên", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "langcode": "my", "name": "Materials", "orig": "my:Materials", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )", "lang": "Tiếng Miến Điện", "lang_code": "my", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Vải (dệt)." ], "id": "vi-ပိတ်-my-noun-urdlbOV0" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Miến Điện", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_roman_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "roman": "pit hnactaung", "text": "ပိတ် နှစ်တောင်", "translation": "hai khối vải (bông)" } ], "glosses": [ "Vải bông." ], "id": "vi-ပိတ်-my-noun-Lp6cqyib", "raw_tags": [ "cụ thể" ] } ], "word": "ပိတ်" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Miến Điện", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Miến Điện yêu cầu từ nguyên", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "langcode": "my", "name": "Materials", "orig": "my:Materials", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Miến Điện", "parents": [], "source": "w" } ], "descendants": [ { "lang": "Tiếng Kachin", "lang_code": "kac", "raw_tags": [ "vay mượn" ], "word": "pyik" } ], "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )", "lang": "Tiếng Miến Điện", "lang_code": "my", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Đóng." ], "id": "vi-ပိတ်-my-verb-uhR0ePZM" }, { "glosses": [ "Che phủ, chặn, cản trở, phủ nhận." ], "id": "vi-ပိတ်-my-verb-0wDan50n" }, { "glosses": [ "Tắt máy, đóng cửa." ], "id": "vi-ပိတ်-my-verb-O9AR6v3c" }, { "glosses": [ "Trở thành bị tắc hoặc bị chặn." ], "id": "vi-ပိတ်-my-verb-vKWpwgY-" }, { "glosses": [ "Tắt" ], "id": "vi-ပိတ်-my-verb-MoYGTpSr" } ], "word": "ပိတ်" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Phake", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Phake có mã chữ viết thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Số tiếng Phake", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Phake", "lang_code": "unknown", "pos": "num", "pos_title": "Số từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tám." ], "id": "vi-ပိတ်-unknown-num-yBFjMpCJ1" } ], "tags": [ "number" ], "word": "ပိတ်" }
{ "categories": [ "Mục từ tiếng Aiton", "Mục từ tiếng Aiton có mã chữ viết thừa", "Số từ tiếng Aiton", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "lang": "Tiếng Aiton", "lang_code": "unknown", "pos": "num", "pos_title": "Số từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tám." ] } ], "tags": [ "number" ], "word": "ပိတ်" } { "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Miến Điện", "Mục từ tiếng Miến Điện", "Mục từ tiếng Miến Điện yêu cầu từ nguyên", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "my:Materials", "Động từ" ], "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )", "lang": "Tiếng Miến Điện", "lang_code": "my", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Vải (dệt)." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Miến Điện" ], "examples": [ { "bold_roman_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "roman": "pit hnactaung", "text": "ပိတ် နှစ်တောင်", "translation": "hai khối vải (bông)" } ], "glosses": [ "Vải bông." ], "raw_tags": [ "cụ thể" ] } ], "word": "ပိတ်" } { "categories": [ "Mục từ tiếng Miến Điện", "Mục từ tiếng Miến Điện yêu cầu từ nguyên", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "my:Materials", "Động từ", "Động từ tiếng Miến Điện" ], "descendants": [ { "lang": "Tiếng Kachin", "lang_code": "kac", "raw_tags": [ "vay mượn" ], "word": "pyik" } ], "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )", "lang": "Tiếng Miến Điện", "lang_code": "my", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Đóng." ] }, { "glosses": [ "Che phủ, chặn, cản trở, phủ nhận." ] }, { "glosses": [ "Tắt máy, đóng cửa." ] }, { "glosses": [ "Trở thành bị tắc hoặc bị chặn." ] }, { "glosses": [ "Tắt" ] } ], "word": "ပိတ်" } { "categories": [ "Mục từ tiếng Phake", "Mục từ tiếng Phake có mã chữ viết thừa", "Số tiếng Phake", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "lang": "Tiếng Phake", "lang_code": "unknown", "pos": "num", "pos_title": "Số từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tám." ] } ], "tags": [ "number" ], "word": "ပိတ်" }
Download raw JSONL data for ပိတ် meaning in All languages combined (2.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.