"яркий" meaning in All languages combined

See яркий on Wiktionary

Adjective [Tiếng Nga]

  1. (о свете) sáng, rực, sáng rực, rực rỡ, sáng chói, sáng choang, chói lọi.
    Sense id: vi-яркий-ru-adj-5sjyLhYF
  2. (о цвете) tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rỡ.
    Sense id: vi-яркий-ru-adj-kJh33Bw8
  3. (выдающийся) sáng, chói lọi, xán lạnm sâu sắc, rõ rệt, rõ ràng, mạnh mẽ, nhiều hình ảnh.
    Sense id: vi-яркий-ru-adj-NS1ZBUiS
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркая лампа",
          "translation": "đèn sáng (sáng chói, sáng choang)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркое солнце",
          "translation": "mặt trời chói lọi, ánh nắng sáng chói"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркое пламя",
          "translation": "lửa cháy rực"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркий свет",
          "translation": "ánh sáng rực rỡ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о свете) sáng, rực, sáng rực, rực rỡ, sáng chói, sáng choang, chói lọi."
      ],
      "id": "vi-яркий-ru-adj-5sjyLhYF"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркая одежда",
          "translation": "quần áo tươi màu, bộ quần áo sặc sỡ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркая лента",
          "translation": "băng tươi màu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о цвете) tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rỡ."
      ],
      "id": "vi-яркий-ru-adj-kJh33Bw8"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркий пример",
          "translation": "gương sáng, tấm gương chói lọi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркий рассказ",
          "translation": "câu chuyện nhiều hình ảnh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркое впечатление",
          "translation": "cảm tưởng sâu sắc (mạnh mẽ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркое свидетельство",
          "translation": "bằng chứng rõ ràng, chứng cớ rõ rệt"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркий талант",
          "translation": "tài năng xuất chúng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(выдающийся) sáng, chói lọi, xán lạnm sâu sắc, rõ rệt, rõ ràng, mạnh mẽ, nhiều hình ảnh."
      ],
      "id": "vi-яркий-ru-adj-NS1ZBUiS",
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    }
  ],
  "word": "яркий"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Tính từ tiếng Nga",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркая лампа",
          "translation": "đèn sáng (sáng chói, sáng choang)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркое солнце",
          "translation": "mặt trời chói lọi, ánh nắng sáng chói"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркое пламя",
          "translation": "lửa cháy rực"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркий свет",
          "translation": "ánh sáng rực rỡ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о свете) sáng, rực, sáng rực, rực rỡ, sáng chói, sáng choang, chói lọi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркая одежда",
          "translation": "quần áo tươi màu, bộ quần áo sặc sỡ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркая лента",
          "translation": "băng tươi màu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о цвете) tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rỡ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркий пример",
          "translation": "gương sáng, tấm gương chói lọi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркий рассказ",
          "translation": "câu chuyện nhiều hình ảnh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркое впечатление",
          "translation": "cảm tưởng sâu sắc (mạnh mẽ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркое свидетельство",
          "translation": "bằng chứng rõ ràng, chứng cớ rõ rệt"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "яркий талант",
          "translation": "tài năng xuất chúng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(выдающийся) sáng, chói lọi, xán lạnm sâu sắc, rõ rệt, rõ ràng, mạnh mẽ, nhiều hình ảnh."
      ],
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    }
  ],
  "word": "яркий"
}

Download raw JSONL data for яркий meaning in All languages combined (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.