"чародейка" meaning in All languages combined

See чародейка on Wiktionary

Noun [Tiếng Nga]

  1. Bà có phép lạ, bà có phép tiên, bà có bùa mê, bà phù thủy; (в сказках) — tiên nga, tiên bà, tiên cô, nàng tiên, bà tiên, cô tiên.
    Sense id: vi-чародейка-ru-noun-TT6X~0m-
  2. (о пленяющей женщине) người phụ nữ làm say đắm, người đàn bà làm mê hồn, tiên nga giáng thế (giáng trần).
    Sense id: vi-чародейка-ru-noun-tB19hQov
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bà có phép lạ, bà có phép tiên, bà có bùa mê, bà phù thủy; (в сказках) — tiên nga, tiên bà, tiên cô, nàng tiên, bà tiên, cô tiên."
      ],
      "id": "vi-чародейка-ru-noun-TT6X~0m-",
      "raw_tags": [
        "уст."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(о пленяющей женщине) người phụ nữ làm say đắm, người đàn bà làm mê hồn, tiên nga giáng thế (giáng trần)."
      ],
      "id": "vi-чародейка-ru-noun-tB19hQov"
    }
  ],
  "word": "чародейка"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Nga",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bà có phép lạ, bà có phép tiên, bà có bùa mê, bà phù thủy; (в сказках) — tiên nga, tiên bà, tiên cô, nàng tiên, bà tiên, cô tiên."
      ],
      "raw_tags": [
        "уст."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(о пленяющей женщине) người phụ nữ làm say đắm, người đàn bà làm mê hồn, tiên nga giáng thế (giáng trần)."
      ]
    }
  ],
  "word": "чародейка"
}

Download raw JSONL data for чародейка meaning in All languages combined (0.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.