"тревожный" meaning in All languages combined

See тревожный on Wiktionary

Adjective [Tiếng Nga]

  1. (не спокойный) không yên, bất an, nhộn nhạo, nhiễu nhương, náo động
    Sense id: vi-тревожный-ru-adj-e5goolRI
  2. (выражающий тревогу) lo ngại, lo âu, lo lắng, băn khoăn.
    Sense id: vi-тревожный-ru-adj-CWyicPVK
  3. (тревожащий) đáng lo ngại, đáng lo, đáng ngại.
    Sense id: vi-тревожный-ru-adj-FYTb2Qq1
  4. (опасный) nguy hiểm, nguy cấp, nguy ngập.
    Sense id: vi-тревожный-ru-adj-ayvx-p4D
  5. (предупреждающий) báo động, báo nguy.
    Sense id: vi-тревожный-ru-adj-mrNdWADl
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(не спокойный) không yên, bất an, nhộn nhạo, nhiễu nhương, náo động"
      ],
      "id": "vi-тревожный-ru-adj-e5goolRI"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожный сон",
          "translation": "giấc ngủ không yên"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожные мысли",
          "translation": "những ý nghĩ lo lắng (băn khoăn, lo ngại)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожная ночь",
          "translation": "một đêm náo động (bất an, không yên)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожный момент",
          "translation": "lúc đáng lo, lúc nguy cấp, thời buổi nhộn nhạo (nhiễu nhương, bất an)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожный взгляд",
          "translation": "cái nhìn lo lắng (lo âu, lo ngại)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(выражающий тревогу) lo ngại, lo âu, lo lắng, băn khoăn."
      ],
      "id": "vi-тревожный-ru-adj-CWyicPVK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожные слухи",
          "translation": "những tin đồn đáng lo ngại"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожные вести",
          "translation": "những tin tức đáng lo [ngại]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(тревожащий) đáng lo ngại, đáng lo, đáng ngại."
      ],
      "id": "vi-тревожный-ru-adj-FYTb2Qq1"
    },
    {
      "glosses": [
        "(опасный) nguy hiểm, nguy cấp, nguy ngập."
      ],
      "id": "vi-тревожный-ru-adj-ayvx-p4D"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожные гудки",
          "translation": "hồi còi báo động"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(предупреждающий) báo động, báo nguy."
      ],
      "id": "vi-тревожный-ru-adj-mrNdWADl"
    }
  ],
  "word": "тревожный"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(не спокойный) không yên, bất an, nhộn nhạo, nhiễu nhương, náo động"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожный сон",
          "translation": "giấc ngủ không yên"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожные мысли",
          "translation": "những ý nghĩ lo lắng (băn khoăn, lo ngại)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожная ночь",
          "translation": "một đêm náo động (bất an, không yên)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожный момент",
          "translation": "lúc đáng lo, lúc nguy cấp, thời buổi nhộn nhạo (nhiễu nhương, bất an)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожный взгляд",
          "translation": "cái nhìn lo lắng (lo âu, lo ngại)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(выражающий тревогу) lo ngại, lo âu, lo lắng, băn khoăn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожные слухи",
          "translation": "những tin đồn đáng lo ngại"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожные вести",
          "translation": "những tin tức đáng lo [ngại]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(тревожащий) đáng lo ngại, đáng lo, đáng ngại."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(опасный) nguy hiểm, nguy cấp, nguy ngập."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "тревожные гудки",
          "translation": "hồi còi báo động"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(предупреждающий) báo động, báo nguy."
      ]
    }
  ],
  "word": "тревожный"
}

Download raw JSONL data for тревожный meaning in All languages combined (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.