"срочный" meaning in All languages combined

See срочный on Wiktionary

Adjective [Tiếng Nga]

  1. (спешный) gấp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp gáp.
    Sense id: vi-срочный-ru-adj-~Fh53FwI
  2. (о кредите, счёте и т. п. ) [có] kỳ hạn, thời hạn.
    Sense id: vi-срочный-ru-adj-zmGeiCjK
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "крайне срочный",
          "translation": "tối khẩn, hỏa tốc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочное дело",
          "translation": "việc gấp (khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp bách, gấp gáp)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочный заказ",
          "translation": "đơn đặt hàng cấp tốc (khẩn cấp)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочная телеграмма",
          "translation": "[bức] điện khẩn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочная доставка",
          "translation": "[viêc] giao hàng tức tốc, đưa đến gấp"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              9
            ]
          ],
          "text": "в срочном порядке",
          "translation": "[theo cách] khẩn, khẩn cấp"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "принять срочные меры",
          "translation": "áp dụng những biện pháp khẩn cấp"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(спешный) gấp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp gáp."
      ],
      "id": "vi-срочный-ru-adj-~Fh53FwI"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочный платёж",
          "translation": "[sự] trả tiền có kỳ hạn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочный вклад",
          "translation": "tiền gửi có kỳ hạn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о кредите, счёте и т. п. ) [có] kỳ hạn, thời hạn."
      ],
      "id": "vi-срочный-ru-adj-zmGeiCjK"
    }
  ],
  "word": "срочный"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "крайне срочный",
          "translation": "tối khẩn, hỏa tốc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочное дело",
          "translation": "việc gấp (khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp bách, gấp gáp)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочный заказ",
          "translation": "đơn đặt hàng cấp tốc (khẩn cấp)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочная телеграмма",
          "translation": "[bức] điện khẩn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочная доставка",
          "translation": "[viêc] giao hàng tức tốc, đưa đến gấp"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              9
            ]
          ],
          "text": "в срочном порядке",
          "translation": "[theo cách] khẩn, khẩn cấp"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "принять срочные меры",
          "translation": "áp dụng những biện pháp khẩn cấp"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(спешный) gấp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp gáp."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочный платёж",
          "translation": "[sự] trả tiền có kỳ hạn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "срочный вклад",
          "translation": "tiền gửi có kỳ hạn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о кредите, счёте и т. п. ) [có] kỳ hạn, thời hạn."
      ]
    }
  ],
  "word": "срочный"
}

Download raw JSONL data for срочный meaning in All languages combined (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.