See справедливость on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Chính nghĩa, chính đáng" ], "id": "vi-справедливость-ru-noun-d2D-d0pu", "raw_tags": [ "Tính chất, sự" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 22 ] ], "text": "чувство справедливости", "translation": "lòng công bằng, công tâm" }, { "bold_text_offsets": [ [ 13, 27 ] ], "text": "восстановить справедливость", "translation": "khôi phục [lại] công lí, phục hồi chính nghĩa" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 14 ] ], "text": "справедливости ради", "translation": "nói cho công bằng ra, nói cho đúng ra" } ], "glosses": [ "(беспристрастность) công lí, [sự, tính, lẽ] công bằng, công minh, vô tư, công tâm." ], "id": "vi-справедливость-ru-noun-rQbUoj8E" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 16, 30 ] ], "text": "надо отдать ему справедливость", "translation": "phải công nhận cho anh ấy rằng..., phải công nhận rằng anh ấy..." } ], "glosses": [ "(правильность) [sự, tính] đúng đắn, đúng." ], "id": "vi-справедливость-ru-noun-yGI7No~z" } ], "word": "справедливость" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Nga", "Mục từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Chính nghĩa, chính đáng" ], "raw_tags": [ "Tính chất, sự" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 22 ] ], "text": "чувство справедливости", "translation": "lòng công bằng, công tâm" }, { "bold_text_offsets": [ [ 13, 27 ] ], "text": "восстановить справедливость", "translation": "khôi phục [lại] công lí, phục hồi chính nghĩa" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 14 ] ], "text": "справедливости ради", "translation": "nói cho công bằng ra, nói cho đúng ra" } ], "glosses": [ "(беспристрастность) công lí, [sự, tính, lẽ] công bằng, công minh, vô tư, công tâm." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 16, 30 ] ], "text": "надо отдать ему справедливость", "translation": "phải công nhận cho anh ấy rằng..., phải công nhận rằng anh ấy..." } ], "glosses": [ "(правильность) [sự, tính] đúng đắn, đúng." ] } ], "word": "справедливость" }
Download raw JSONL data for справедливость meaning in All languages combined (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.