"середина" meaning in All languages combined

See середина on Wiktionary

Noun [Tiếng Nga]

  1. (о месте) trung tâm, chính giữa
    Sense id: vi-середина-ru-noun-gf9UVp7r
  2. (средняя часть) [phân, quảng] giữa.
    Sense id: vi-середина-ru-noun-22I2jAEv
  3. (о времени) giữa chừng, nữa chừng, giữa.
    Sense id: vi-середина-ru-noun-oaoQgznF
  4. (промежуточная позиция в чьём-л. ) [thái độ, lập trường] trung dung, trung lập, đứng giữa
    Sense id: vi-середина-ru-noun-vDjL-S4d
  5. (умеренность) [tính] ôn hòa.
    Sense id: vi-середина-ru-noun-1lV8aTjU
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(о месте) trung tâm, chính giữa"
      ],
      "id": "vi-середина-ru-noun-gf9UVp7r"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              10
            ]
          ],
          "text": "в середине комнаты",
          "translation": "ở giữa phòng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "середина дороги",
          "translation": "giữa đường"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(средняя часть) [phân, quảng] giữa."
      ],
      "id": "vi-середина-ru-noun-22I2jAEv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "середина весны",
          "translation": "nữa chừng xuân, giữa mùa xuân"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "серединдня",
          "translation": "giữa trưa, [đứng, bóng] buổi trưa, lúc nửa ngày, đúng ngọ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              10
            ]
          ],
          "text": "в середине разговора",
          "translation": "giữa câu chuyện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о времени) giữa chừng, nữa chừng, giữa."
      ],
      "id": "vi-середина-ru-noun-oaoQgznF"
    },
    {
      "glosses": [
        "(промежуточная позиция в чьём-л. ) [thái độ, lập trường] trung dung, trung lập, đứng giữa"
      ],
      "id": "vi-середина-ru-noun-vDjL-S4d"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "держаться середины",
          "translation": "giữ thái độ ung dung, đứng trung lập, đứng giữa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(умеренность) [tính] ôn hòa."
      ],
      "id": "vi-середина-ru-noun-1lV8aTjU"
    }
  ],
  "word": "середина"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Nga",
    "Mục từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(о месте) trung tâm, chính giữa"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              10
            ]
          ],
          "text": "в середине комнаты",
          "translation": "ở giữa phòng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "середина дороги",
          "translation": "giữa đường"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(средняя часть) [phân, quảng] giữa."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "середина весны",
          "translation": "nữa chừng xuân, giữa mùa xuân"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "серединдня",
          "translation": "giữa trưa, [đứng, bóng] buổi trưa, lúc nửa ngày, đúng ngọ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              10
            ]
          ],
          "text": "в середине разговора",
          "translation": "giữa câu chuyện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о времени) giữa chừng, nữa chừng, giữa."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(промежуточная позиция в чьём-л. ) [thái độ, lập trường] trung dung, trung lập, đứng giữa"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "держаться середины",
          "translation": "giữ thái độ ung dung, đứng trung lập, đứng giữa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(умеренность) [tính] ôn hòa."
      ]
    }
  ],
  "word": "середина"
}

Download raw JSONL data for середина meaning in All languages combined (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.