See родной on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "(по крови) ruột thịt, ruột, bà con" ], "id": "vi-родной-ru-adj-c1eTIEGg" }, { "glosses": [ "(не приёмный, не двоюродный) ruột, đẻ" ], "id": "vi-родной-ru-adj-Rgl4m1FT" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной брат", "translation": "а) — (старший) anh ruột; б) — (младший) em ruột" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной отец", "translation": "cha đẻ, bố đẻ, thân phụ, ông thân sinh" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной человек", "translation": "người thân thuộc, người thân thích" } ], "glosses": [ "(являющийся родственником) thân thích, thân thuộc, ruột rà, họ hàng, trong họ." ], "id": "vi-родной-ru-adj-fRqI~L31" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной дом", "translation": "[ngôi] nhà cha mẹ, nhà thân yêu, nhà thân thuộc" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной город", "translation": "thành phố quê hương" } ], "glosses": [ "(о месте) [thuộc về] quê hương, nơi chôn rau cắt rốn." ], "id": "vi-родной-ru-adj-kZ98xuma" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родные", "translation": "họ hàng, bà con, thân quyến, họ hàng thân thích, họ đương, họ mạc" } ], "glosses": [ "(дорогой, близкий сердцу) thân yêu, yêu dấu, yêu quý, yêu quí, thân thương." ], "id": "vi-родной-ru-adj-GBYHqdic" } ], "word": "родной" }
{ "categories": [ "Mục từ tiếng Nga", "Tính từ", "Tính từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "(по крови) ruột thịt, ruột, bà con" ] }, { "glosses": [ "(не приёмный, не двоюродный) ruột, đẻ" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной брат", "translation": "а) — (старший) anh ruột; б) — (младший) em ruột" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной отец", "translation": "cha đẻ, bố đẻ, thân phụ, ông thân sinh" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной человек", "translation": "người thân thuộc, người thân thích" } ], "glosses": [ "(являющийся родственником) thân thích, thân thuộc, ruột rà, họ hàng, trong họ." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной дом", "translation": "[ngôi] nhà cha mẹ, nhà thân yêu, nhà thân thuộc" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родной город", "translation": "thành phố quê hương" } ], "glosses": [ "(о месте) [thuộc về] quê hương, nơi chôn rau cắt rốn." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ] ], "text": "родные", "translation": "họ hàng, bà con, thân quyến, họ hàng thân thích, họ đương, họ mạc" } ], "glosses": [ "(дорогой, близкий сердцу) thân yêu, yêu dấu, yêu quý, yêu quí, thân thương." ] } ], "word": "родной" }
Download raw JSONL data for родной meaning in All languages combined (1.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.