"распускаться" meaning in All languages combined

See распускаться on Wiktionary

Verb [Tiếng Nga]

  1. (о растениях) ra lá, xòe lá, nảy lộc, đâm chồi nảy lộc
    Sense id: vi-распускаться-ru-verb-QVQu1XTN
  2. (о цветах) nở, hé nở, nở ra, nở rộ.
    Sense id: vi-распускаться-ru-verb-sm3d2MdM
  3. (thông tục)(о волосах) — buông xõa, buông ra, xõa ra
    Sense id: vi-распускаться-ru-verb-SjNsaKTD Categories (other): Từ thông tục
  4. (thông tục)(о вязаных цветах) — [bị] tháo ra, tuột ra, tuột chỉ
    Sense id: vi-распускаться-ru-verb-kphnUP2I Categories (other): Từ thông tục
  5. (thông tục)(становиться недисциплинированным) — đổ đốn, đâm hư, đâm đốn, trở nên vô kỷ luật, trở nên cứng đầu cứng cổ, đâm ra luông tuồng
    Sense id: vi-распускаться-ru-verb-M~7HCWdD Categories (other): Từ thông tục
  6. (растворяться) hòa tan, dung giải.
    Sense id: vi-распускаться-ru-verb-pEFgXHOY
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(о растениях) ra lá, xòe lá, nảy lộc, đâm chồi nảy lộc"
      ],
      "id": "vi-распускаться-ru-verb-QVQu1XTN"
    },
    {
      "glosses": [
        "(о цветах) nở, hé nở, nở ra, nở rộ."
      ],
      "id": "vi-распускаться-ru-verb-sm3d2MdM"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục)(о волосах) — buông xõa, buông ra, xõa ra"
      ],
      "id": "vi-распускаться-ru-verb-SjNsaKTD"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục)(о вязаных цветах) — [bị] tháo ra, tuột ra, tuột chỉ"
      ],
      "id": "vi-распускаться-ru-verb-kphnUP2I"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục)(становиться недисциплинированным) — đổ đốn, đâm hư, đâm đốn, trở nên vô kỷ luật, trở nên cứng đầu cứng cổ, đâm ra luông tuồng"
      ],
      "id": "vi-распускаться-ru-verb-M~7HCWdD"
    },
    {
      "glosses": [
        "(растворяться) hòa tan, dung giải."
      ],
      "id": "vi-распускаться-ru-verb-pEFgXHOY"
    }
  ],
  "word": "распускаться"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(о растениях) ra lá, xòe lá, nảy lộc, đâm chồi nảy lộc"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(о цветах) nở, hé nở, nở ra, nở rộ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ thông tục"
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục)(о волосах) — buông xõa, buông ra, xõa ra"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ thông tục"
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục)(о вязаных цветах) — [bị] tháo ra, tuột ra, tuột chỉ"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ thông tục"
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục)(становиться недисциплинированным) — đổ đốn, đâm hư, đâm đốn, trở nên vô kỷ luật, trở nên cứng đầu cứng cổ, đâm ra luông tuồng"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(растворяться) hòa tan, dung giải."
      ]
    }
  ],
  "word": "распускаться"
}

Download raw JSONL data for распускаться meaning in All languages combined (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.