See равняться on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Từ thông tục", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 15, 24 ] ], "text": "никто не может равняться с ним", "translation": "không ai có thể sánh được với anh ấy, không ai bằng được anh ấy" } ], "glosses": [ "(с Т) (thông tục) (считать себя равным кому-л. ) so sánh, sánh, so, bì." ], "id": "vi-равняться-ru-verb-y0c~GKP-" }, { "glosses": [ "(по Д) (в строю) gióng đều hàng [theo... ], sắp thẳng hàng [theo... ], xếp thẳng hàng [theo... ]." ], "id": "vi-равняться-ru-verb-ltMz4TJJ" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "равняться по передовым", "translation": "cố theo gương (cố theo kịp, cố cho bằng được) những người tiên tiến" } ], "glosses": [ "(по Д, на В) (следовать чьему-л, примеру) noi gương, cố theo gương, cố theo kịp, cố cho bằng được, noi theo noi gót, bắt chước." ], "id": "vi-равняться-ru-verb-ax~ipaxe" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 25 ] ], "text": "трижды три равнятьсяается девяти", "translation": "ba lần ba là chín, ba nhân ba thành chín" } ], "glosses": [ "(Д) (быть равным) bằng, là (быть равносильным) tương đương với, ngang với." ], "id": "vi-равняться-ru-verb-9oHKgliT" } ], "word": "равняться" }
{ "categories": [ "Mục từ tiếng Nga", "Động từ", "Động từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ "Từ thông tục" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 15, 24 ] ], "text": "никто не может равняться с ним", "translation": "không ai có thể sánh được với anh ấy, không ai bằng được anh ấy" } ], "glosses": [ "(с Т) (thông tục) (считать себя равным кому-л. ) so sánh, sánh, so, bì." ] }, { "glosses": [ "(по Д) (в строю) gióng đều hàng [theo... ], sắp thẳng hàng [theo... ], xếp thẳng hàng [theo... ]." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "равняться по передовым", "translation": "cố theo gương (cố theo kịp, cố cho bằng được) những người tiên tiến" } ], "glosses": [ "(по Д, на В) (следовать чьему-л, примеру) noi gương, cố theo gương, cố theo kịp, cố cho bằng được, noi theo noi gót, bắt chước." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 25 ] ], "text": "трижды три равнятьсяается девяти", "translation": "ba lần ba là chín, ba nhân ba thành chín" } ], "glosses": [ "(Д) (быть равным) bằng, là (быть равносильным) tương đương với, ngang với." ] } ], "word": "равняться" }
Download raw JSONL data for равняться meaning in All languages combined (1.4kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.