"прикреплять" meaning in All languages combined

See прикреплять on Wiktionary

Verb [Tiếng Nga]

  1. Buộc... lại, buộc... vào, buộc chặt; (прикалывать) đóng... lại, găm... lại, đính... lại. ghim... lại, đóng chặt, găm chặt, ghim chặt, gài chặt, cài chặt.
    Sense id: vi-прикреплять-ru-verb-~1HjUufK
  2. (передавать в чьё-л ведение) ghép vào, cài vào giao phụ trách, giao kèm cặp.
    Sense id: vi-прикреплять-ru-verb-JuVGGjiL
  3. (принимать на учёт) ghi tên, ghi tên vào.
    Sense id: vi-прикреплять-ru-verb-V4xgB1ie
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "прикреплять что-л. булавкой",
          "translation": "găm (ghim, gài, cài) cái gì bằng kim băng, cài (gài, ghim, găm) kim băng cái gì"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Buộc... lại, buộc... vào, buộc chặt; (прикалывать) đóng... lại, găm... lại, đính... lại. ghim... lại, đóng chặt, găm chặt, ghim chặt, gài chặt, cài chặt."
      ],
      "id": "vi-прикреплять-ru-verb-~1HjUufK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "прикреплять отстающих учеников к успевающим",
          "translation": "ghép học sinh yếu đuối với học sinh khá, cài học sinh kém với học sinh khá"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(передавать в чьё-л ведение) ghép vào, cài vào giao phụ trách, giao kèm cặp."
      ],
      "id": "vi-прикреплять-ru-verb-JuVGGjiL"
    },
    {
      "glosses": [
        "(принимать на учёт) ghi tên, ghi tên vào."
      ],
      "id": "vi-прикреплять-ru-verb-V4xgB1ie"
    }
  ],
  "word": "прикреплять"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "прикреплять что-л. булавкой",
          "translation": "găm (ghim, gài, cài) cái gì bằng kim băng, cài (gài, ghim, găm) kim băng cái gì"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Buộc... lại, buộc... vào, buộc chặt; (прикалывать) đóng... lại, găm... lại, đính... lại. ghim... lại, đóng chặt, găm chặt, ghim chặt, gài chặt, cài chặt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "прикреплять отстающих учеников к успевающим",
          "translation": "ghép học sinh yếu đuối với học sinh khá, cài học sinh kém với học sinh khá"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(передавать в чьё-л ведение) ghép vào, cài vào giao phụ trách, giao kèm cặp."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(принимать на учёт) ghi tên, ghi tên vào."
      ]
    }
  ],
  "word": "прикреплять"
}

Download raw JSONL data for прикреплять meaning in All languages combined (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.