"призыв" meaning in All languages combined

See призыв on Wiktionary

Noun [Tiếng Nga]

  1. (действие) [sự] gọi, kêu gọi
    Sense id: vi-призыв-ru-noun-K~H3vUAo
  2. (на военную службу) [sự] gọi nhập ngũ, gọi lính, gọi quân, tuyển quân.
    Sense id: vi-призыв-ru-noun-qhAqVf1F
  3. (просьба, мольба) [lời] kêu gọi.
    Sense id: vi-призыв-ru-noun-y~QTitaw
  4. (обращение) lời hiệu triệu, lời kêu gọi, lời hô hào
    Sense id: vi-призыв-ru-noun-mS4g3lCz
  5. (лозунг) khẩu hiệu.
    Sense id: vi-призыв-ru-noun-naxUDr-0
  6. (призванные на военную службу) — đợt nhập ngũ, lớp nhập ngũ.
    Sense id: vi-призыв-ru-noun-H9LAMe9r
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(действие) [sự] gọi, kêu gọi"
      ],
      "id": "vi-призыв-ru-noun-K~H3vUAo"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "призыв на действительную службу",
          "translation": "[sự] gọi nhập ngũ, gọi đi quân dịch, gọi đi nghĩa vụ quân sự, trưng binh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(на военную службу) [sự] gọi nhập ngũ, gọi lính, gọi quân, tuyển quân."
      ],
      "id": "vi-призыв-ru-noun-qhAqVf1F"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "призыв о помощи",
          "translation": "[lời] kêu cứu"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              22
            ]
          ],
          "text": "откликнуться на призыв",
          "translation": "đáp lại (hưởng ứng) lời kêu gọi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(просьба, мольба) [lời] kêu gọi."
      ],
      "id": "vi-призыв-ru-noun-y~QTitaw"
    },
    {
      "glosses": [
        "(обращение) lời hiệu triệu, lời kêu gọi, lời hô hào"
      ],
      "id": "vi-призыв-ru-noun-mS4g3lCz"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Первомайские призывы ЦК КПСС",
          "translation": "những khẩu hiệu của ủy ban (Ban chấp hành) trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng Năm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(лозунг) khẩu hiệu."
      ],
      "id": "vi-призыв-ru-noun-naxUDr-0"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              16
            ]
          ],
          "text": "Ленинский призыв",
          "translation": "lớp Lê-nin, khóa Lê-nin"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(призванные на военную службу) — đợt nhập ngũ, lớp nhập ngũ."
      ],
      "id": "vi-призыв-ru-noun-H9LAMe9r",
      "raw_tags": [
        "собир."
      ]
    }
  ],
  "word": "призыв"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Nga",
    "Mục từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(действие) [sự] gọi, kêu gọi"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "призыв на действительную службу",
          "translation": "[sự] gọi nhập ngũ, gọi đi quân dịch, gọi đi nghĩa vụ quân sự, trưng binh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(на военную службу) [sự] gọi nhập ngũ, gọi lính, gọi quân, tuyển quân."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "призыв о помощи",
          "translation": "[lời] kêu cứu"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              22
            ]
          ],
          "text": "откликнуться на призыв",
          "translation": "đáp lại (hưởng ứng) lời kêu gọi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(просьба, мольба) [lời] kêu gọi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(обращение) lời hiệu triệu, lời kêu gọi, lời hô hào"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Первомайские призывы ЦК КПСС",
          "translation": "những khẩu hiệu của ủy ban (Ban chấp hành) trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng Năm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(лозунг) khẩu hiệu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              16
            ]
          ],
          "text": "Ленинский призыв",
          "translation": "lớp Lê-nin, khóa Lê-nin"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(призванные на военную службу) — đợt nhập ngũ, lớp nhập ngũ."
      ],
      "raw_tags": [
        "собир."
      ]
    }
  ],
  "word": "призыв"
}

Download raw JSONL data for призыв meaning in All languages combined (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.