See подносить on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "(В) đưa... đến, mang... đến, đem... đến" ], "id": "vi-подносить-ru-verb-~3UydZoj" }, { "glosses": [ "(руками тж. ) cầm... đến, xách... đến, khuân... đến, bưng... đến" ], "id": "vi-подносить-ru-verb-X-9PA2cQ" }, { "glosses": [ "(на руках) bồng... đến, bế... đến, ẵm... đến, ôm... đến" ], "id": "vi-подносить-ru-verb-W4NiuQ-B" }, { "glosses": [ "(на плече) vác... đến" ], "id": "vi-подносить-ru-verb-KxOMG7bO" }, { "glosses": [ "(на коромысле) gánh... đến, khiêng... đến, quảy... đến" ], "id": "vi-подносить-ru-verb-G78ew3Jb" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "подносить вещи к поезду", "translation": "mang (xách, đem) đồ đạc đến tàu lửa" } ], "glosses": [ "(на носилках и т. п. ) cáng... đến, kiệu... đến, võng... đến." ], "id": "vi-подносить-ru-verb-BSI3QJz8" }, { "glosses": [ "(В Д) (дарить) trao tặng, tặng, biếu, dâng." ], "id": "vi-подносить-ru-verb-rauTfmLx" }, { "glosses": [ "(В, Р) (угощать) bưng, bưng mời (mời, dâng) ai một cốc rượu, dâng rượu (tiến tửu) ai." ], "id": "vi-подносить-ru-verb-RS2~73h6" } ], "word": "подносить" }
{ "categories": [ "Mục từ tiếng Nga", "Động từ", "Động từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "(В) đưa... đến, mang... đến, đem... đến" ] }, { "glosses": [ "(руками тж. ) cầm... đến, xách... đến, khuân... đến, bưng... đến" ] }, { "glosses": [ "(на руках) bồng... đến, bế... đến, ẵm... đến, ôm... đến" ] }, { "glosses": [ "(на плече) vác... đến" ] }, { "glosses": [ "(на коромысле) gánh... đến, khiêng... đến, quảy... đến" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "подносить вещи к поезду", "translation": "mang (xách, đem) đồ đạc đến tàu lửa" } ], "glosses": [ "(на носилках и т. п. ) cáng... đến, kiệu... đến, võng... đến." ] }, { "glosses": [ "(В Д) (дарить) trao tặng, tặng, biếu, dâng." ] }, { "glosses": [ "(В, Р) (угощать) bưng, bưng mời (mời, dâng) ai một cốc rượu, dâng rượu (tiến tửu) ai." ] } ], "word": "подносить" }
Download raw JSONL data for подносить meaning in All languages combined (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.