"освещение" meaning in All languages combined

See освещение on Wiktionary

Noun [Tiếng Nga]

  1. (действие) [sự] chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng.
    Sense id: vi-освещение-ru-noun-w5vWQr1j
  2. (свет) ánh sáng.
    Sense id: vi-освещение-ru-noun-ViePpLMq
  3. (оборудование) thiết bị chiếu sáng, đèn.
    Sense id: vi-освещение-ru-noun-HFCPWxtP
  4. (объяснение, толкование) — [sự, điều] làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rõ.
    Sense id: vi-освещение-ru-noun-jQJY92GT
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(действие) [sự] chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng."
      ],
      "id": "vi-освещение-ru-noun-w5vWQr1j"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              18
            ]
          ],
          "text": "вечернее освещение",
          "translation": "ánh sáng buổi tối, [sự] thắp đèn ban tối"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              23
            ]
          ],
          "text": "искусственное освещение",
          "translation": "ánh sáng nhân tạo"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              23
            ]
          ],
          "text": "электрическое освещение",
          "translation": "ánh sáng đèn điện, đèn điện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(свет) ánh sáng."
      ],
      "id": "vi-освещение-ru-noun-ViePpLMq"
    },
    {
      "glosses": [
        "(оборудование) thiết bị chiếu sáng, đèn."
      ],
      "id": "vi-освещение-ru-noun-HFCPWxtP"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              25
            ]
          ],
          "text": "дать правильное освещение фактам",
          "translation": "trình bày đúng đắn tình hình, đưa ra sự giải thích đúng đắn về các sự kiện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(объяснение, толкование) — [sự, điều] làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rõ."
      ],
      "id": "vi-освещение-ru-noun-jQJY92GT",
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    }
  ],
  "word": "освещение"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Nga",
    "Mục từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(действие) [sự] chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              18
            ]
          ],
          "text": "вечернее освещение",
          "translation": "ánh sáng buổi tối, [sự] thắp đèn ban tối"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              23
            ]
          ],
          "text": "искусственное освещение",
          "translation": "ánh sáng nhân tạo"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              23
            ]
          ],
          "text": "электрическое освещение",
          "translation": "ánh sáng đèn điện, đèn điện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(свет) ánh sáng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(оборудование) thiết bị chiếu sáng, đèn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              25
            ]
          ],
          "text": "дать правильное освещение фактам",
          "translation": "trình bày đúng đắn tình hình, đưa ra sự giải thích đúng đắn về các sự kiện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(объяснение, толкование) — [sự, điều] làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rõ."
      ],
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    }
  ],
  "word": "освещение"
}

Download raw JSONL data for освещение meaning in All languages combined (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.