"направление" meaning in All languages combined

See направление on Wiktionary

Noun [Tiếng Nga]

  1. Phương hướng, phương, hướng, chiều, ngả, phía.
    Sense id: vi-направление-ru-noun-f4wO6VhK
  2. (путь развития) — phương hướng, chiều hướng, xu hướng, xu thế, khuynh hướng, hướng.
    Sense id: vi-направление-ru-noun-~u1q1exQ
  3. (течение, группировка) trào lưu, khuynh hướng.
    Sense id: vi-направление-ru-noun-XqAQTl17
  4. (документ) giấy mời giới thiệu, giấy điều động công tác.
    Sense id: vi-направление-ru-noun-EfkqhQ78
  5. (участок фронта) khu vực mặt trận.
    Sense id: vi-направление-ru-noun-bKjMD~MV
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              20
            ]
          ],
          "text": "по всем направлениям",
          "translation": "theo mọi hướng (ngả, phía)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "направление главного удара",
          "translation": "воен. — hướng chủ công"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phương hướng, phương, hướng, chiều, ngả, phía."
      ],
      "id": "vi-направление-ru-noun-f4wO6VhK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              22
            ]
          ],
          "text": "правильное направление в работе",
          "translation": "phương hướng (chiều hướng) đúng trong công tác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "text": "в этом направлении",
          "translation": "về mặt này, về phương diện này"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "направление мыслей",
          "translation": "chiều hướng (xu hướng) tư tưởng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "направление ума",
          "translation": "khuynh hướng của trí tuệ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(путь развития) — phương hướng, chiều hướng, xu hướng, xu thế, khuynh hướng, hướng."
      ],
      "id": "vi-направление-ru-noun-~u1q1exQ",
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              24
            ]
          ],
          "text": "литературные направления",
          "translation": "những trào lưu (khuynh hướng) văn học"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(течение, группировка) trào lưu, khuynh hướng."
      ],
      "id": "vi-направление-ru-noun-XqAQTl17"
    },
    {
      "glosses": [
        "(документ) giấy mời giới thiệu, giấy điều động công tác."
      ],
      "id": "vi-направление-ru-noun-EfkqhQ78"
    },
    {
      "glosses": [
        "(участок фронта) khu vực mặt trận."
      ],
      "id": "vi-направление-ru-noun-bKjMD~MV"
    }
  ],
  "word": "направление"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Nga",
    "Mục từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              20
            ]
          ],
          "text": "по всем направлениям",
          "translation": "theo mọi hướng (ngả, phía)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "направление главного удара",
          "translation": "воен. — hướng chủ công"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phương hướng, phương, hướng, chiều, ngả, phía."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              22
            ]
          ],
          "text": "правильное направление в работе",
          "translation": "phương hướng (chiều hướng) đúng trong công tác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "text": "в этом направлении",
          "translation": "về mặt này, về phương diện này"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "направление мыслей",
          "translation": "chiều hướng (xu hướng) tư tưởng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "направление ума",
          "translation": "khuynh hướng của trí tuệ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(путь развития) — phương hướng, chiều hướng, xu hướng, xu thế, khuynh hướng, hướng."
      ],
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              24
            ]
          ],
          "text": "литературные направления",
          "translation": "những trào lưu (khuynh hướng) văn học"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(течение, группировка) trào lưu, khuynh hướng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(документ) giấy mời giới thiệu, giấy điều động công tác."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(участок фронта) khu vực mặt trận."
      ]
    }
  ],
  "word": "направление"
}

Download raw JSONL data for направление meaning in All languages combined (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.