See bành trướng in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Werkwoord in het Vietnamees", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Woorden in het Vietnamees", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Woorden in het Vietnamees van lengte 11", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Vietnamees", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Werkwoord", "senses": [ { "examples": [ { "text": "bành trướng về kinh tế", "translation": "economisch expanderen" }, { "text": "Trào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châu.", "translation": "De democratische beweging verspreid zich over de vijf werelddelen." }, { "text": "sự bành trướng thuộc địa", "translation": "koloniale expansie" }, { "text": "Chủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19.", "translation": "Het expansionisme werd in de late 19e eeuw door heel wat Engelse politici aangemoedigd." }, { "text": "bành trướng thế lực", "translation": "zijn macht uitbreiden" }, { "text": "kẻ bành trướng", "translation": "expansionist" }, { "text": "Chính sách bành trướng đã lỗi thời.", "translation": "De expansionistische politiek is verleden tijd geworden." } ], "glosses": [ "expanderen: nabije landen inlijven" ], "id": "nl-bành_trướng-vi-verb-KZtCWQhQ" } ], "word": "bành trướng" }
{ "categories": [ "Werkwoord in het Vietnamees", "Woorden in het Vietnamees", "Woorden in het Vietnamees van lengte 11" ], "lang": "Vietnamees", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Werkwoord", "senses": [ { "examples": [ { "text": "bành trướng về kinh tế", "translation": "economisch expanderen" }, { "text": "Trào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châu.", "translation": "De democratische beweging verspreid zich over de vijf werelddelen." }, { "text": "sự bành trướng thuộc địa", "translation": "koloniale expansie" }, { "text": "Chủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19.", "translation": "Het expansionisme werd in de late 19e eeuw door heel wat Engelse politici aangemoedigd." }, { "text": "bành trướng thế lực", "translation": "zijn macht uitbreiden" }, { "text": "kẻ bành trướng", "translation": "expansionist" }, { "text": "Chính sách bành trướng đã lỗi thời.", "translation": "De expansionistische politiek is verleden tijd geworden." } ], "glosses": [ "expanderen: nabije landen inlijven" ] } ], "word": "bành trướng" }
Download raw JSONL data for bành trướng meaning in Vietnamees (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamees dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-15 from the nlwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (8a39820 and 4401a4c). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.