"luận" meaning in 베트남어

See luận in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. 논문.
    Sense id: ko-luận-vi-noun--qaS1dsK
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

  1. 논하다.
    Sense id: ko-luận-vi-verb-SHvcW4HI
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 명사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "욥기 15장 3절",
          "text": "Lẽ nào người dùng lập luận vô bổ, Lời vô ích mà tự bào chữa mình sao? 어찌 도움이 되지 아니하는 이야기, 무익한 말로 변론하겠느냐?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "논문."
      ],
      "id": "ko-luận-vi-noun--qaS1dsK"
    }
  ],
  "word": "luận"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "욥기 15장 8절",
          "text": "Chẳng lẽ anh đã nghe được cuộc luận bàn của Đức Chúa Trời, Và thâu tóm hết khôn ngoan về cho mình sao? 하나님의 오묘하심을 네가 들었느냐 지혜를 홀로 가졌느냐?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "논하다."
      ],
      "id": "ko-luận-vi-verb-SHvcW4HI"
    }
  ],
  "word": "luận"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사",
    "베트남어 명사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "욥기 15장 3절",
          "text": "Lẽ nào người dùng lập luận vô bổ, Lời vô ích mà tự bào chữa mình sao? 어찌 도움이 되지 아니하는 이야기, 무익한 말로 변론하겠느냐?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "논문."
      ]
    }
  ],
  "word": "luận"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "욥기 15장 8절",
          "text": "Chẳng lẽ anh đã nghe được cuộc luận bàn của Đức Chúa Trời, Và thâu tóm hết khôn ngoan về cho mình sao? 하나님의 오묘하심을 네가 들었느냐 지혜를 홀로 가졌느냐?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "논하다."
      ]
    }
  ],
  "word": "luận"
}

Download raw JSONL data for luận meaning in 베트남어 (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.