"hay" meaning in 베트남어

See hay in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: hai
  1. 재미있는.
    Sense id: ko-hay-vi-adj--n0IN-tt
  2. 잘하다.
    Sense id: ko-hay-vi-adj-eqLKETgw

Conjunction

IPA: hai
  1. 또는.
    Sense id: ko-hay-vi-conj-O0PUcWwD

Verb

IPA: hai
  1. ~하는 버릇이 있다. 항상, 자주 하곤 한다.
    Sense id: ko-hay-vi-verb-dc-8L1QI
{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "형용사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Phim này hay. 이 영화는 재미있다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "재미있는."
      ],
      "id": "ko-hay-vi-adj--n0IN-tt"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "마가복음 12장 28절",
          "text": "Một trong các chuyên gia kinh luật đến đó nghe họ tranh luận và thấy Ngài trả lời rất hay, nên hỏi Ngài: Trong tất cả các điều răn, điều nào lớn nhất? 서기관 중 한 사람이 그들이 변론하는 것을 듣고 예수께서 잘 대답하신 줄을 알고 나아와 묻되 모든 계명 중에 첫째가 무엇이니이까?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "잘하다."
      ],
      "id": "ko-hay-vi-adj-eqLKETgw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hai"
    }
  ],
  "word": "hay"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "열왕기하 4장 9절",
          "text": "Bà ấy nói với chồng bà: Mình à, tôi biết người hay đi ngang qua nhà chúng ta đây, là người thánh của Đức Chúa Trời. 여인이 그의 남편에게 이르되 항상 우리를 지나가는 이 사람은 하나님의 거룩한 사람인 줄을 내가 아노니."
        }
      ],
      "glosses": [
        "~하는 버릇이 있다. 항상, 자주 하곤 한다."
      ],
      "id": "ko-hay-vi-verb-dc-8L1QI"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hai"
    }
  ],
  "word": "hay"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "접속사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "고린도전서 10장 31절",
          "text": "Vậy thì, hoặc ăn, hoặc uống hay làm việc gì hãy vì vinh quang của Chúa mà làm. 그런즉 너희가 먹든지 마시든지 무엇을 하든지 다 하나님의 영광을 위하여 하라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "또는."
      ],
      "id": "ko-hay-vi-conj-O0PUcWwD"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hai"
    }
  ],
  "word": "hay"
}
{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "형용사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Phim này hay. 이 영화는 재미있다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "재미있는."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "마가복음 12장 28절",
          "text": "Một trong các chuyên gia kinh luật đến đó nghe họ tranh luận và thấy Ngài trả lời rất hay, nên hỏi Ngài: Trong tất cả các điều răn, điều nào lớn nhất? 서기관 중 한 사람이 그들이 변론하는 것을 듣고 예수께서 잘 대답하신 줄을 알고 나아와 묻되 모든 계명 중에 첫째가 무엇이니이까?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "잘하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hai"
    }
  ],
  "word": "hay"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "열왕기하 4장 9절",
          "text": "Bà ấy nói với chồng bà: Mình à, tôi biết người hay đi ngang qua nhà chúng ta đây, là người thánh của Đức Chúa Trời. 여인이 그의 남편에게 이르되 항상 우리를 지나가는 이 사람은 하나님의 거룩한 사람인 줄을 내가 아노니."
        }
      ],
      "glosses": [
        "~하는 버릇이 있다. 항상, 자주 하곤 한다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hai"
    }
  ],
  "word": "hay"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "접속사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "고린도전서 10장 31절",
          "text": "Vậy thì, hoặc ăn, hoặc uống hay làm việc gì hãy vì vinh quang của Chúa mà làm. 그런즉 너희가 먹든지 마시든지 무엇을 하든지 다 하나님의 영광을 위하여 하라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "또는."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hai"
    }
  ],
  "word": "hay"
}

Download raw JSONL data for hay meaning in 베트남어 (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-02-03 from the kowiktionary dump dated 2025-01-20 using wiktextract (05fdf6b and 9dbd323). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.