"xuất thân" meaning in All languages combined

See xuất thân on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: swɜt tʰɜn
  1. (~의) 출신, 태생, 신분이다.
    Sense id: ko-xuất_thân-vi-verb-TDu-YZqT
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "마태복음 1장 1절",
          "text": "Đây là gia phổ của Chúa Cứu Thế Giê-xu. Ngài xuất thân từ dòng họ Đa-vít, Đa-vít xuất thân từ dòng họ Áp-ra-ham. 아브라함과 다윗의 자손 예수 그리스도의 세계라."
        },
        {
          "ref": "요한복음 7장 41절",
          "text": "Kẻ khác lại nói, “Ông ta là Đấng Cứu Thế!” Nhưng có người cãi, Đấng Cứu Thế mà xuất thân từ Ga-li-lê à? 혹은 그리스도라 하며 어떤이들은 그리스도가 어찌 갈릴리에서 나오겠느냐?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(~의) 출신, 태생, 신분이다."
      ],
      "id": "ko-xuất_thân-vi-verb-TDu-YZqT"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "swɜt tʰɜn"
    }
  ],
  "word": "xuất thân"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "마태복음 1장 1절",
          "text": "Đây là gia phổ của Chúa Cứu Thế Giê-xu. Ngài xuất thân từ dòng họ Đa-vít, Đa-vít xuất thân từ dòng họ Áp-ra-ham. 아브라함과 다윗의 자손 예수 그리스도의 세계라."
        },
        {
          "ref": "요한복음 7장 41절",
          "text": "Kẻ khác lại nói, “Ông ta là Đấng Cứu Thế!” Nhưng có người cãi, Đấng Cứu Thế mà xuất thân từ Ga-li-lê à? 혹은 그리스도라 하며 어떤이들은 그리스도가 어찌 갈릴리에서 나오겠느냐?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(~의) 출신, 태생, 신분이다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "swɜt tʰɜn"
    }
  ],
  "word": "xuất thân"
}

Download raw JSONL data for xuất thân meaning in All languages combined (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.