See thủ tiêu on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "창세기 37장 18절", "text": "Các anh Giô-xép thấy cậu từ xa đi lại, nên họ liền bàn kế thủ tiêu trước khi cậu đến nơi. 요셉이 그들에게 가까이 오기 전에 그들이 요셉을 멀리서 보고 죽이기를 꾀하여." } ], "glosses": [ "취소하다, 죽이다." ], "id": "ko-thủ_tiêu-vi-verb-x~-Q19mx" } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰu˧˨˧.tjeʊ˦" } ], "word": "thủ tiêu" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "창세기 37장 18절", "text": "Các anh Giô-xép thấy cậu từ xa đi lại, nên họ liền bàn kế thủ tiêu trước khi cậu đến nơi. 요셉이 그들에게 가까이 오기 전에 그들이 요셉을 멀리서 보고 죽이기를 꾀하여." } ], "glosses": [ "취소하다, 죽이다." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰu˧˨˧.tjeʊ˦" } ], "word": "thủ tiêu" }
Download raw JSONL data for thủ tiêu meaning in All languages combined (0.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.