See thất vọng on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "전도서 2장 22절", "text": "Bởi cớ ấy ta trở lòng thất vọng về mọi công việc ta đã lao khổ mà làm ở dưới mặt trời. 이러므로 내가 해 아래서 수고한 모든 수고에 대하여 도리어 마음으로 실망케 하였도다." } ], "glosses": [ "실망하다." ], "id": "ko-thất_vọng-vi-verb-f2Jze1bs" } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰøt˦˥.vɔŋˀ˧˨" } ], "word": "thất vọng" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "전도서 2장 22절", "text": "Bởi cớ ấy ta trở lòng thất vọng về mọi công việc ta đã lao khổ mà làm ở dưới mặt trời. 이러므로 내가 해 아래서 수고한 모든 수고에 대하여 도리어 마음으로 실망케 하였도다." } ], "glosses": [ "실망하다." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰøt˦˥.vɔŋˀ˧˨" } ], "word": "thất vọng" }
Download raw JSONL data for thất vọng meaning in All languages combined (0.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.