"suy" meaning in All languages combined

See suy on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: ʃyi˦ [standard, South], syi˦ [North]
  1. 생각하다.
    Sense id: ko-suy-vi-verb-68tvTesh
  2. 헤아리다, 짐작하다, 유추하다.
    Sense id: ko-suy-vi-verb-sBdg8ki9
  3. 저하하다, 쇠약하다.
    Sense id: ko-suy-vi-verb-2eGBFsEh
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "히브리서 3장 1절",
          "text": "Bởi cớ đó, hỡi anh em thánh, là kẻ dự phần ơn trên trời gọi, hãy suy kỹ đến sứ giả và thầy tế lễ thượng phẩm mà chúng ta tin theo, tức là Ðức Chúa Jêsus. 그러므로 함께 하늘의 부르심을 입은 거룩한 형제들아 우리의 믿는 도리의 사도시며 대제사장이신 예수를 깊이 생각하라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "생각하다."
      ],
      "id": "ko-suy-vi-verb-68tvTesh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "suy bụng ta ra bụng người 내 속을 빗대어 다른 사람의 속을 헤아린다"
        }
      ],
      "glosses": [
        "헤아리다, 짐작하다, 유추하다."
      ],
      "id": "ko-suy-vi-verb-sBdg8ki9"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "thận của anh ơi đã suy 그의 신장이 쇠하였다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "저하하다, 쇠약하다."
      ],
      "id": "ko-suy-vi-verb-2eGBFsEh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʃyi˦",
      "tags": [
        "standard",
        "South"
      ]
    },
    {
      "ipa": "syi˦",
      "tags": [
        "North"
      ]
    }
  ],
  "word": "suy"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "히브리서 3장 1절",
          "text": "Bởi cớ đó, hỡi anh em thánh, là kẻ dự phần ơn trên trời gọi, hãy suy kỹ đến sứ giả và thầy tế lễ thượng phẩm mà chúng ta tin theo, tức là Ðức Chúa Jêsus. 그러므로 함께 하늘의 부르심을 입은 거룩한 형제들아 우리의 믿는 도리의 사도시며 대제사장이신 예수를 깊이 생각하라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "생각하다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "suy bụng ta ra bụng người 내 속을 빗대어 다른 사람의 속을 헤아린다"
        }
      ],
      "glosses": [
        "헤아리다, 짐작하다, 유추하다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "thận của anh ơi đã suy 그의 신장이 쇠하였다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "저하하다, 쇠약하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʃyi˦",
      "tags": [
        "standard",
        "South"
      ]
    },
    {
      "ipa": "syi˦",
      "tags": [
        "North"
      ]
    }
  ],
  "word": "suy"
}

Download raw JSONL data for suy meaning in All languages combined (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.