"phán đoán" meaning in All languages combined

See phán đoán on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: fan˦˥.ɗɔan˦˥ [standard], fan˦˥.ɗ̺ɔan˦˥ [North], faŋ˦˥.ɗ̺ɔaŋ˦˥ [South]
  1. 판단하다.
    Sense id: ko-phán_đoán-vi-verb-78ZnaEpQ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "고린도전서 2장 14절",
          "text": "Người không có Thánh Linh không nhận được những điều từ Thánh Linh của Đức Chúa Trời, bởi người ấy xem những điều nầy là điên rồ và không thể hiểu được, vì phải được phán đoán cách thuộc linh. 육에 속한 사람은 하나님의 성령의 일을 받지 아니하나니 저희에게는 미련하게 보임이요 또 깨닫지도 못하나니 이런 일은 영적으로라야 분변함이니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "판단하다."
      ],
      "id": "ko-phán_đoán-vi-verb-78ZnaEpQ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fan˦˥.ɗɔan˦˥",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fan˦˥.ɗ̺ɔan˦˥",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faŋ˦˥.ɗ̺ɔaŋ˦˥",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "phán đoán"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "고린도전서 2장 14절",
          "text": "Người không có Thánh Linh không nhận được những điều từ Thánh Linh của Đức Chúa Trời, bởi người ấy xem những điều nầy là điên rồ và không thể hiểu được, vì phải được phán đoán cách thuộc linh. 육에 속한 사람은 하나님의 성령의 일을 받지 아니하나니 저희에게는 미련하게 보임이요 또 깨닫지도 못하나니 이런 일은 영적으로라야 분변함이니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "판단하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fan˦˥.ɗɔan˦˥",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fan˦˥.ɗ̺ɔan˦˥",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faŋ˦˥.ɗ̺ɔaŋ˦˥",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "phán đoán"
}

Download raw JSONL data for phán đoán meaning in All languages combined (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.