See mệnh lệnh on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "베트남어 명사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "디모데전서 1장 1절", "text": "Tôi là Phao-lô, sứ đồ của Chúa Cứu Thế Giê-su, theo mệnh lệnh của Đức Chúa Trời là Đấng Cứu Rỗi chúng ta, và theo mệnh lệnh của Chúa Cứu Thế Giê-su là hy vọng của chúng ta, 우리 구주 하나님과 우리의 소망이신 그리스도 예수의 명령을 따라 그리스도 예수의 사도 된 바울은," } ], "glosses": [ "명령." ], "id": "ko-mệnh_lệnh-vi-noun-cp2JZO8C" } ], "word": "mệnh lệnh" } { "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Về vấn đề các trinh nữ, tôi không có mệnh lệnh của Chúa; nhưng bởi ơn thương xót của Chúa, tôi nêu ý kiến của mình như một người đáng tin cậy. 처녀에 대하여는 내가 주께 받은 계명이 없으되 주의 자비하심을 받아서 충성스러운 자가 된 내가 의견을 말하노니." } ], "glosses": [ "명령하다, 명하다, 지시하다." ], "id": "ko-mệnh_lệnh-vi-verb-IL65A9Z5" } ], "word": "mệnh lệnh" }
{ "categories": [ "베트남어 동사", "베트남어 명사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "디모데전서 1장 1절", "text": "Tôi là Phao-lô, sứ đồ của Chúa Cứu Thế Giê-su, theo mệnh lệnh của Đức Chúa Trời là Đấng Cứu Rỗi chúng ta, và theo mệnh lệnh của Chúa Cứu Thế Giê-su là hy vọng của chúng ta, 우리 구주 하나님과 우리의 소망이신 그리스도 예수의 명령을 따라 그리스도 예수의 사도 된 바울은," } ], "glosses": [ "명령." ] } ], "word": "mệnh lệnh" } { "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Về vấn đề các trinh nữ, tôi không có mệnh lệnh của Chúa; nhưng bởi ơn thương xót của Chúa, tôi nêu ý kiến của mình như một người đáng tin cậy. 처녀에 대하여는 내가 주께 받은 계명이 없으되 주의 자비하심을 받아서 충성스러운 자가 된 내가 의견을 말하노니." } ], "glosses": [ "명령하다, 명하다, 지시하다." ] } ], "word": "mệnh lệnh" }
Download raw JSONL data for mệnh lệnh meaning in All languages combined (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.