See mệnh danh on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "마태복음 27장 22절", "text": "Phi-lát nói với họ: Vậy thì ta sẽ xử thế nào với Giê-su, người mệnh danh là Chúa Cứu Thế! Tất cả đều đáp: Hãy đóng đinh nó! 빌라도가 이르되 그러면 그리스도라 하는 예수를 내가 어떻게 하랴 그들이 다 이르되 십자가에 못 박혀야 하겠나이다." } ], "glosses": [ "명명하다." ], "id": "ko-mệnh_danh-vi-verb-0Jnm9bm4" } ], "word": "mệnh danh" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "마태복음 27장 22절", "text": "Phi-lát nói với họ: Vậy thì ta sẽ xử thế nào với Giê-su, người mệnh danh là Chúa Cứu Thế! Tất cả đều đáp: Hãy đóng đinh nó! 빌라도가 이르되 그러면 그리스도라 하는 예수를 내가 어떻게 하랴 그들이 다 이르되 십자가에 못 박혀야 하겠나이다." } ], "glosses": [ "명명하다." ] } ], "word": "mệnh danh" }
Download raw JSONL data for mệnh danh meaning in All languages combined (0.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.