"lên" meaning in All languages combined

See lên on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: len˦
  1. 오르다, 올리다.
    Sense id: ko-lên-vi-verb-mE5~WRbI
  2. ~살이 되다. 체중을 달다.
    Sense id: ko-lên-vi-verb-RBBg2VH~
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "< 몬크메르조어 *slin"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 2장 6절",
          "text": "Nhưng có hơi nước từ dưới đất bốc lên, tưới khắp mặt đất. 안개만 땅에서 올라와 온 지면을 적셨더라."
        },
        {
          "ref": "출애굽기 19장 23절",
          "text": "Môi-se thưa với Đức Giê-hô-va: Dân chúng không thể lên núi Si-na-i được, vì Ngài đã cảnh cáo chúng con rằng: Hãy phân định giới hạn chung quanh núi, và biệt riêng núi ấy ra thánh. 모세가 여호와께 아뢰되 주께서 우리에게 명령하여 이르시기를 산 주위에 경계를 세워 산을 거룩하게 하라 하셨사온즉 백성이 시내 산에 오르지 못하리이다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "오르다, 올리다."
      ],
      "id": "ko-lên-vi-verb-mE5~WRbI"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "시편 62편 9절",
          "text": "Thật người hạ lưu chỉ là hơi thở, Người thượng lưu chỉ là ảo mộng; Đem đặt lên cân, chúng nhẹ tựa lông hồng. Tất cả đều nhẹ hơn hơi thở. 아, 슬프도다 사람은 입김이며 인생도 속임수이니 저울에 달면 그들은 입김보다 가벼우리로다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "~살이 되다. 체중을 달다."
      ],
      "id": "ko-lên-vi-verb-RBBg2VH~"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "len˦"
    }
  ],
  "word": "lên"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "etymology_texts": [
    "< 몬크메르조어 *slin"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 2장 6절",
          "text": "Nhưng có hơi nước từ dưới đất bốc lên, tưới khắp mặt đất. 안개만 땅에서 올라와 온 지면을 적셨더라."
        },
        {
          "ref": "출애굽기 19장 23절",
          "text": "Môi-se thưa với Đức Giê-hô-va: Dân chúng không thể lên núi Si-na-i được, vì Ngài đã cảnh cáo chúng con rằng: Hãy phân định giới hạn chung quanh núi, và biệt riêng núi ấy ra thánh. 모세가 여호와께 아뢰되 주께서 우리에게 명령하여 이르시기를 산 주위에 경계를 세워 산을 거룩하게 하라 하셨사온즉 백성이 시내 산에 오르지 못하리이다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "오르다, 올리다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "시편 62편 9절",
          "text": "Thật người hạ lưu chỉ là hơi thở, Người thượng lưu chỉ là ảo mộng; Đem đặt lên cân, chúng nhẹ tựa lông hồng. Tất cả đều nhẹ hơn hơi thở. 아, 슬프도다 사람은 입김이며 인생도 속임수이니 저울에 달면 그들은 입김보다 가벼우리로다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "~살이 되다. 체중을 달다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "len˦"
    }
  ],
  "word": "lên"
}

Download raw JSONL data for lên meaning in All languages combined (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.