See khiêu chiến on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "신명기 2장 5절", "text": "Đừng khiêu chiến với chúng vì Ta sẽ không cho các ngươi xứ của chúng, dù chỉ là một miếng đất bằng bàn chân. Ta đã ban cho Ê-sau núi Sê-i-rơ làm sản nghiệp rồi. 그들과 다투지 말라 그들의 땅은 한 발자국도 너희에게 주지 아니하리니, 이는 내가 세일산을 에서에게 기업으로 주었음이라." } ], "glosses": [ "도전하다." ], "id": "ko-khiêu_chiến-vi-verb-ZvwP-iOR" } ], "sounds": [ { "ipa": "xjeʊ˦.cjen˦˥" } ], "word": "khiêu chiến" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "신명기 2장 5절", "text": "Đừng khiêu chiến với chúng vì Ta sẽ không cho các ngươi xứ của chúng, dù chỉ là một miếng đất bằng bàn chân. Ta đã ban cho Ê-sau núi Sê-i-rơ làm sản nghiệp rồi. 그들과 다투지 말라 그들의 땅은 한 발자국도 너희에게 주지 아니하리니, 이는 내가 세일산을 에서에게 기업으로 주었음이라." } ], "glosses": [ "도전하다." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "xjeʊ˦.cjen˦˥" } ], "word": "khiêu chiến" }
Download raw JSONL data for khiêu chiến meaning in All languages combined (0.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.