"hoài nghi" meaning in All languages combined

See hoài nghi on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: hɔai˧˨.ŋi˦ [standard, North], ɦɔai˧˨.ŋi˦ [South]
  1. 회의하다, 의심하다.
    Sense id: ko-hoài_nghi-vi-verb-qJPV~C7V
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "로마서 4장 20절",
          "text": "Người chẳng có lưỡng lự hoặc hoài nghi về lời hứa Ðức Chúa Trời, nhưng càng mạnh mẽ trong đức tin, và ngợi khen Ðức Chúa Trời, 믿음이 없어 하나님의 약속을 의심하지 않고, 믿음으로 견고하여져서 하나님께 영광을 돌리며,"
        }
      ],
      "glosses": [
        "회의하다, 의심하다."
      ],
      "id": "ko-hoài_nghi-vi-verb-qJPV~C7V"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɔai˧˨.ŋi˦",
      "tags": [
        "standard",
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɦɔai˧˨.ŋi˦",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "hoài nghi"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "로마서 4장 20절",
          "text": "Người chẳng có lưỡng lự hoặc hoài nghi về lời hứa Ðức Chúa Trời, nhưng càng mạnh mẽ trong đức tin, và ngợi khen Ðức Chúa Trời, 믿음이 없어 하나님의 약속을 의심하지 않고, 믿음으로 견고하여져서 하나님께 영광을 돌리며,"
        }
      ],
      "glosses": [
        "회의하다, 의심하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɔai˧˨.ŋi˦",
      "tags": [
        "standard",
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɦɔai˧˨.ŋi˦",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "hoài nghi"
}

Download raw JSONL data for hoài nghi meaning in All languages combined (0.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.