"hi sinh" meaning in All languages combined

See hi sinh on Wiktionary

Noun [베트남어]

  1. 희생.
    Sense id: ko-hi_sinh-vi-noun-vcRHUvJB
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [베트남어]

  1. 희생하다.
    Sense id: ko-hi_sinh-vi-verb-UxXJFRUf
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 명사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "민수기 15장 5절",
          "text": "Mỗi khi các ngươi dâng chiên con làm của lễ thiêu hay hi sinh thì cũng phải chuẩn bị một lít rượu nho để làm của lễ uống. 번제나 다른 제사로 드리는 제물이 어린 양이면 전제로 포도주 사분의 일 힌을 준비할 것이요."
        }
      ],
      "glosses": [
        "희생."
      ],
      "id": "ko-hi_sinh-vi-noun-vcRHUvJB"
    }
  ],
  "word": "hi sinh"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "이사야 43장 3절",
          "text": "Vì Ta là CHÚA, Đức Chúa Trời ngươi, Đấng Thánh của Y-sơ-ra-ên, Đấng Cứu Rỗi của ngươi. Ta đã hi sinh Ai-cập để trả giá cho ngươi, ta đã đánh đổi Cút và Sê-ba để khiến ngươi thuộc về ta. 대저 나는 여호와 네 하나님이요 이스라엘의 거룩한 이요 네 구원자임이라 내가 애굽을 너의 속량물로, 구스와 스바를 너를 대신하여 주었노라."
        },
        {
          "text": "같은 말 : hy sinh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "희생하다."
      ],
      "id": "ko-hi_sinh-vi-verb-UxXJFRUf"
    }
  ],
  "word": "hi sinh"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사",
    "베트남어 명사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "민수기 15장 5절",
          "text": "Mỗi khi các ngươi dâng chiên con làm của lễ thiêu hay hi sinh thì cũng phải chuẩn bị một lít rượu nho để làm của lễ uống. 번제나 다른 제사로 드리는 제물이 어린 양이면 전제로 포도주 사분의 일 힌을 준비할 것이요."
        }
      ],
      "glosses": [
        "희생."
      ]
    }
  ],
  "word": "hi sinh"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "이사야 43장 3절",
          "text": "Vì Ta là CHÚA, Đức Chúa Trời ngươi, Đấng Thánh của Y-sơ-ra-ên, Đấng Cứu Rỗi của ngươi. Ta đã hi sinh Ai-cập để trả giá cho ngươi, ta đã đánh đổi Cút và Sê-ba để khiến ngươi thuộc về ta. 대저 나는 여호와 네 하나님이요 이스라엘의 거룩한 이요 네 구원자임이라 내가 애굽을 너의 속량물로, 구스와 스바를 너를 대신하여 주었노라."
        },
        {
          "text": "같은 말 : hy sinh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "희생하다."
      ]
    }
  ],
  "word": "hi sinh"
}

Download raw JSONL data for hi sinh meaning in All languages combined (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.