"hạ" meaning in All languages combined

See hạ on Wiktionary

Noun [베트남어]

IPA: ha̰ːʔ˨˩ [Hanoi], haː˨˩˨
  1. 여름.
    Sense id: ko-hạ-vi-noun-bN7eMLy9

Verb [베트남어]

IPA: ha̰ːʔ˨˩ [Hanoi], haː˨˩˨
  1. 내리다. 낮추다.
    Sense id: ko-hạ-vi-verb-hlIsvn9i
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 8장 22절",
          "text": "Một khi quả đất còn, Thì mùa gieo và mùa gặt, Thời tiết lạnh và nóng, Mùa hạ và mùa đông, Ngày và đêm Sẽ chẳng bao giờ chấm dứt. 땅이 있을 동안에는 심음과 거둠과 추위와 더위와 여름과 겨울과 낮과 밤이 쉬지 아니하리라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "여름."
      ],
      "id": "ko-hạ-vi-noun-bN7eMLy9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hanoi"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩˨",
      "raw_tags": [
        "호찌민"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 명사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "야고보서 4장 10절",
          "text": "Hãy hạ mình xuống trước mặt Đức Chúa Trời thì Ngài sẽ đề cao anh chị em. 주 앞에서 낮추라 그리하면 주께서 너희를 높이시리라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "내리다. 낮추다."
      ],
      "id": "ko-hạ-vi-verb-hlIsvn9i"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hanoi"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩˨",
      "raw_tags": [
        "호찌민"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạ"
}
{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 8장 22절",
          "text": "Một khi quả đất còn, Thì mùa gieo và mùa gặt, Thời tiết lạnh và nóng, Mùa hạ và mùa đông, Ngày và đêm Sẽ chẳng bao giờ chấm dứt. 땅이 있을 동안에는 심음과 거둠과 추위와 더위와 여름과 겨울과 낮과 밤이 쉬지 아니하리라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "여름."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hanoi"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩˨",
      "raw_tags": [
        "호찌민"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạ"
}

{
  "categories": [
    "베트남어 동사",
    "베트남어 명사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "야고보서 4장 10절",
          "text": "Hãy hạ mình xuống trước mặt Đức Chúa Trời thì Ngài sẽ đề cao anh chị em. 주 앞에서 낮추라 그리하면 주께서 너희를 높이시리라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "내리다. 낮추다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hanoi"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩˨",
      "raw_tags": [
        "호찌민"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạ"
}

Download raw JSONL data for hạ meaning in All languages combined (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.