"hướng dẫn" meaning in All languages combined

See hướng dẫn on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: hɯɤŋ˦˥.dønˀ˦˧˥ [standard], hɯɤŋ˦˥.zønˀ˦˧˥ [North], ɦɯɤŋ˦˥.jøŋ˧˨˧ [South]
  1. 지도하다, 안내하다.
    Sense id: ko-hướng_dẫn-vi-verb-tfp8L6s9
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Hướng dẫn về quảng cáo thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế",
          "translation": "보건부의 관리 범위에 속하는 식품광고에 관한 지침."
        },
        {
          "ref": "출애굽기 19장 17절",
          "text": "Môi-se hướng dẫn dân chúng từ doanh trại bước ra để ra mắt Đức Chúa Trời và họ dừng lại ở chân núi. 모세가 하나님을 맞으려고 백성을 거느리고 진에서 나오매 그들이 산 기슭에 서 있는데."
        }
      ],
      "glosses": [
        "지도하다, 안내하다."
      ],
      "id": "ko-hướng_dẫn-vi-verb-tfp8L6s9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɯɤŋ˦˥.dønˀ˦˧˥",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɯɤŋ˦˥.zønˀ˦˧˥",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɦɯɤŋ˦˥.jøŋ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "hướng dẫn"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Hướng dẫn về quảng cáo thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế",
          "translation": "보건부의 관리 범위에 속하는 식품광고에 관한 지침."
        },
        {
          "ref": "출애굽기 19장 17절",
          "text": "Môi-se hướng dẫn dân chúng từ doanh trại bước ra để ra mắt Đức Chúa Trời và họ dừng lại ở chân núi. 모세가 하나님을 맞으려고 백성을 거느리고 진에서 나오매 그들이 산 기슭에 서 있는데."
        }
      ],
      "glosses": [
        "지도하다, 안내하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɯɤŋ˦˥.dønˀ˦˧˥",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɯɤŋ˦˥.zønˀ˦˧˥",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɦɯɤŋ˦˥.jøŋ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "hướng dẫn"
}

Download raw JSONL data for hướng dẫn meaning in All languages combined (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.