See chứa đựng on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "잠언 27장 16절", "text": "Ai muốn kiềm chế nàng như bắt giữ gió lại; Và như lấy tay phải chứa đựng dầu. 그런 여자를 제어(制馭)하기가 바람을 제어(制馭)하는 것 같고, 오른손으로 기름을 움키는 것 같으니라." } ], "glosses": [ "(안쪽에) 저당하다, 움키다, 포함하다, 내포하다." ], "id": "ko-chứa_đựng-vi-verb-Rp4lgxYX" } ], "word": "chứa đựng" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "잠언 27장 16절", "text": "Ai muốn kiềm chế nàng như bắt giữ gió lại; Và như lấy tay phải chứa đựng dầu. 그런 여자를 제어(制馭)하기가 바람을 제어(制馭)하는 것 같고, 오른손으로 기름을 움키는 것 같으니라." } ], "glosses": [ "(안쪽에) 저당하다, 움키다, 포함하다, 내포하다." ] } ], "word": "chứa đựng" }
Download raw JSONL data for chứa đựng meaning in All languages combined (0.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.