"chạy" meaning in All languages combined

See chạy on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: ʨa̰ʔj˨˩ [Hanoi], ʨaj˨˩˨
  1. (빨리) 달리다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb-JtbYiMlQ
  2. (빨리 다른 장소로) 달려가다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb-X3AGt1lA
  3. (교통수단으로 지면상을 빨리) 이동하다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb-wmii7I3K
  4. (기계, 도구 등이 정상적으로) 작동하다. 움직이다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb-1uj3wtG7
  5. (이동수단, 기계 등을) 조정하다. 운전하다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb-Z3ijO~VG
  6. (신체의 일부를 X선, 방사선으로 치료) 받다. (방사선 등을) 쐬다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb-qudDARaO
  7. (편지, 공문을 빨리) 전하다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb-YlrucRxn
  8. (좋지 않은 일로부터 사전에 빨리) 피하다. 도망치다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb-1-WhvEp6
  9. (좋지 않은 상태로) 물러서다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb-AQeJrYLr
  10. (갖기를 원하거나 필요한 바를 급히 찾거나, 갖추어) 따르다.
    Sense id: ko-chạy-vi-verb--8wzDfBM
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "고린도전서 9장 25절",
          "text": "Cũng vậy, tôi chạy, chẳng phải là chạy không mục đích. 그러므로 나는 목표 없이 달리듯이 달리기를 하는 것이 아닙니다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(빨리) 달리다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb-JtbYiMlQ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 24장 28절",
          "text": "Người gái trẻ đó chạy về, thuật chuyện nầy lại cho nội nhà mẹ mình. 소녀가 달려가서, 어머니 집 식구들에게 이 일을 알렸다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(빨리 다른 장소로) 달려가다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb-X3AGt1lA"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "스가랴 6장 7절",
          "text": "Thiên sứ bảo: Hãy đi tuần khắp đất! Khi các cỗ xe chạy đi tuần khắp đất, 천사가 이르되, 땅에 두루 다니라 하매! 병거들이 땅에 두루 다니더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(교통수단으로 지면상을 빨리) 이동하다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb-wmii7I3K"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "출애굽기 14장 25절",
          "text": "Ngài làm cho xe chiến mã họ sút bánh không chạy được, 주님께서 전차 바퀴를 벗겨서 굴러가지 못하게 하시니,"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(기계, 도구 등이 정상적으로) 작동하다. 움직이다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb-1uj3wtG7"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "사도행전 27장 15절",
          "text": "Tàu bị kẹt trong luồng gió ngược ấy, không chạy tới được nên chúng tôi để mặc gió đưa tàu đi đâu thì đi. 배가 폭풍에 휘말려서 바람을 맞서서 나아갈 수 없으므로, 우리는 체념하고, 떠밀려 가기 시작하였다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(이동수단, 기계 등을) 조정하다. 운전하다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb-Z3ijO~VG"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "bệnh nhân này phải chạy thận bằng phương pháp phóng xạ. 이 환자의 신장은 방사선 치료를 받아야 한다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(신체의 일부를 X선, 방사선으로 치료) 받다. (방사선 등을) 쐬다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb-qudDARaO"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "역대하 30장 6절",
          "text": "Theo lệnh vua, các sứ giả chạy thư vua và các sĩ quan đi đến khắp xứ Ít-ra-en và Giu-đa. 보발꾼들이 왕과 방백들의 편지를 받아 가지고 왕의 명령을 따라 온 이스라엘과 유다에 두루 다니며 전하니."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(편지, 공문을 빨리) 전하다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb-YlrucRxn"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "욥기 41장 28절",
          "text": "Nó không chạy trốn khỏi mũi tên; Các viên đá bắn vào nó chẳng khác nào trấu đối với nó. 그것을 쏘아서 도망치게 할 화살도 없고, 무릿매 돌도 아예 바람에 날리는 겨와 같다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(좋지 않은 일로부터 사전에 빨리) 피하다. 도망치다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb-1-WhvEp6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "시편 40편 14절",
          "text": "Xin khiến Kẻ nào muốn hại tôi, xin khiến chúng nó bỏ chạy vì xấu hổ. 나의 해를 기뻐하는 자는 다 물러가 욕을 당하게 하소서."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(좋지 않은 상태로) 물러서다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb-AQeJrYLr"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "사무엘상 8장 3절",
          "text": "Nhưng các con trai ông không đi theo đường lối của ông; họ chạy theo lợi lộc, nhận hối lộ, và làm sai lệch công lý. 그러나 그 아들들은 아버지의 길을 따라 살지 않고, 돈벌이에만 정신이 팔려, 이익을 따라, 치우치게 재판을 하였다."
        },
        {
          "text": "(지세가 길고 좁게 쭉 펼쳐져) 이르다."
        },
        {
          "ref": "여호수아 15장 1절",
          "text": "Phần đất bắt thăm trúng về chi phái Giu-đa, tùy theo những họ hàng của chúng, chạy từ phía giới hạn Ê-đôm tại đồng vắng Xin về phía nam, đến cuối miền nam. 또 유다 자손의 지파가 그들의 가족대로 제비 뽑은 땅의 남쪽으로는 에돔 경계에 이르고 또 남쪽 끝은 신 광야까지라."
        },
        {
          "text": "(장식용으로) 두르다."
        },
        {
          "ref": "출애굽기 25장 24절",
          "text": "bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền bằng vàng chung quanh. 순금으로 싸고 주위에 금 테를 두르고."
        },
        {
          "text": "(일의 진행이) 잘나가다."
        },
        {
          "text": "doanh số tháng này chạy hơn tháng trước. 전달보다 이달에 매출이 잘나가다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(갖기를 원하거나 필요한 바를 급히 찾거나, 갖추어) 따르다."
      ],
      "id": "ko-chạy-vi-verb--8wzDfBM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hanoi"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˩˨",
      "raw_tags": [
        "호찌민"
      ]
    }
  ],
  "word": "chạy"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "고린도전서 9장 25절",
          "text": "Cũng vậy, tôi chạy, chẳng phải là chạy không mục đích. 그러므로 나는 목표 없이 달리듯이 달리기를 하는 것이 아닙니다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(빨리) 달리다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 24장 28절",
          "text": "Người gái trẻ đó chạy về, thuật chuyện nầy lại cho nội nhà mẹ mình. 소녀가 달려가서, 어머니 집 식구들에게 이 일을 알렸다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(빨리 다른 장소로) 달려가다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "스가랴 6장 7절",
          "text": "Thiên sứ bảo: Hãy đi tuần khắp đất! Khi các cỗ xe chạy đi tuần khắp đất, 천사가 이르되, 땅에 두루 다니라 하매! 병거들이 땅에 두루 다니더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(교통수단으로 지면상을 빨리) 이동하다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "출애굽기 14장 25절",
          "text": "Ngài làm cho xe chiến mã họ sút bánh không chạy được, 주님께서 전차 바퀴를 벗겨서 굴러가지 못하게 하시니,"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(기계, 도구 등이 정상적으로) 작동하다. 움직이다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "사도행전 27장 15절",
          "text": "Tàu bị kẹt trong luồng gió ngược ấy, không chạy tới được nên chúng tôi để mặc gió đưa tàu đi đâu thì đi. 배가 폭풍에 휘말려서 바람을 맞서서 나아갈 수 없으므로, 우리는 체념하고, 떠밀려 가기 시작하였다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(이동수단, 기계 등을) 조정하다. 운전하다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "bệnh nhân này phải chạy thận bằng phương pháp phóng xạ. 이 환자의 신장은 방사선 치료를 받아야 한다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(신체의 일부를 X선, 방사선으로 치료) 받다. (방사선 등을) 쐬다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "역대하 30장 6절",
          "text": "Theo lệnh vua, các sứ giả chạy thư vua và các sĩ quan đi đến khắp xứ Ít-ra-en và Giu-đa. 보발꾼들이 왕과 방백들의 편지를 받아 가지고 왕의 명령을 따라 온 이스라엘과 유다에 두루 다니며 전하니."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(편지, 공문을 빨리) 전하다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "욥기 41장 28절",
          "text": "Nó không chạy trốn khỏi mũi tên; Các viên đá bắn vào nó chẳng khác nào trấu đối với nó. 그것을 쏘아서 도망치게 할 화살도 없고, 무릿매 돌도 아예 바람에 날리는 겨와 같다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(좋지 않은 일로부터 사전에 빨리) 피하다. 도망치다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "시편 40편 14절",
          "text": "Xin khiến Kẻ nào muốn hại tôi, xin khiến chúng nó bỏ chạy vì xấu hổ. 나의 해를 기뻐하는 자는 다 물러가 욕을 당하게 하소서."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(좋지 않은 상태로) 물러서다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "사무엘상 8장 3절",
          "text": "Nhưng các con trai ông không đi theo đường lối của ông; họ chạy theo lợi lộc, nhận hối lộ, và làm sai lệch công lý. 그러나 그 아들들은 아버지의 길을 따라 살지 않고, 돈벌이에만 정신이 팔려, 이익을 따라, 치우치게 재판을 하였다."
        },
        {
          "text": "(지세가 길고 좁게 쭉 펼쳐져) 이르다."
        },
        {
          "ref": "여호수아 15장 1절",
          "text": "Phần đất bắt thăm trúng về chi phái Giu-đa, tùy theo những họ hàng của chúng, chạy từ phía giới hạn Ê-đôm tại đồng vắng Xin về phía nam, đến cuối miền nam. 또 유다 자손의 지파가 그들의 가족대로 제비 뽑은 땅의 남쪽으로는 에돔 경계에 이르고 또 남쪽 끝은 신 광야까지라."
        },
        {
          "text": "(장식용으로) 두르다."
        },
        {
          "ref": "출애굽기 25장 24절",
          "text": "bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền bằng vàng chung quanh. 순금으로 싸고 주위에 금 테를 두르고."
        },
        {
          "text": "(일의 진행이) 잘나가다."
        },
        {
          "text": "doanh số tháng này chạy hơn tháng trước. 전달보다 이달에 매출이 잘나가다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(갖기를 원하거나 필요한 바를 급히 찾거나, 갖추어) 따르다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hanoi"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˨˩˨",
      "raw_tags": [
        "호찌민"
      ]
    }
  ],
  "word": "chạy"
}

Download raw JSONL data for chạy meaning in All languages combined (4.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-03-06 from the kowiktionary dump dated 2025-03-02 using wiktextract (b81b832 and 633533e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.